8th December 2019 | Ho Chi Minh, Vietnam

Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2019)

10KM: M18-29

Pos Name Gun Time Net Time Overall Pos Gender (Pos)
751 Hiền ĐỖ THANH (#53108) 01:58:07 01:54:26 3589 Male  (1788)
752 Hải HOÀNG THANH (#81721) 01:58:16 01:54:31 3593 Male  (1789)
753 Vũ LÂM (#17056) 01:58:17 01:52:29 3594 Male  (1790)
754 Nguyen MÌNH KHA (#5971) 01:58:29 01:56:20 3606 Male  (1791)
755 Anh Duy TRẦN (#81126) 01:59:01 01:54:30 3639 Male  (1796)
756 Văn Đức NGUYỄN (#82012) 01:59:09 01:53:11 3649 Male  (1799)
757 Phụng VÕ DUY (#81824) 01:59:09 01:54:48 3651 Male  (1800)
758 Quan LAC TIEN (#77128) 01:59:21 01:55:59 3676 Male  (1802)
759 Bao Toan TRUONG (#6146) 01:59:43 01:57:04 3689 Male  (1805)
760 Sáng HUỲNH (#81466) 02:00:11 01:41:10 3703 Male  (1808)
761 Khang VY TIẾN MẠNH (#76221) 02:00:13 02:00:13 3705 Male  (1810)
762 Hưng NGUYỄN ĐÌNH (#76217) 02:00:15 02:00:15 3706 Male  (1811)
763 Văn Khương HOÀNG (#52025) 02:00:51 01:59:30 3733 Male  (1819)
764 Toan TRAN (#76359) 02:01:06 01:57:10 3737 Male  (1820)
765 Tiến DƯƠNG QUANG (#76310) 02:01:11 01:55:33 3742 Male  (1822)
766 Khánh NGUYỄN XUÂN (#53200) 02:01:11 01:49:37 3743 Male  (1823)
767 Nhiên PHAN DUY (#40120) 02:01:23 02:01:11 3750 Male  (1825)
768 Quang BÙI (#80810) 02:02:09 01:58:42 3770 Male  (1829)
769 Sơn NGUYỄN (#80860) 02:02:52 02:00:08 3785 Male  (1832)
770 Huy TRỊNH QUANG (#76311) 02:02:54 01:57:12 3790 Male  (1833)
771 Phú TRƯƠNG HÀO (#73008) 02:03:18 02:00:09 3808 Male  (1836)
772 Manh BUI (#49028) 02:03:46 01:56:21 3817 Male  (1837)
773 Giáp MẠNH TRỌNG (#76220) 02:04:05 01:30:03 3824 Male  (1838)
774 Trọng Nhân NGUYỄN (#81127) 02:04:52 01:52:39 3841 Male  (1840)
775 Sơn NGUYỄN (#6126) 02:05:08 02:01:15 3853 Male  (1844)
776 Giáp HOÀNG ANH (#76317) 02:05:53 02:00:17 3878 Male  (1849)
777 Tri Anh NGUYEN DANG (#81377) 02:06:10 01:52:26 3892 Male  (1851)
778 Anh NGUYỄN BẢO (#5231) 02:06:47 02:05:46 3900 Male  (1852)
779 Ninh NGUYEN (#81668) 02:07:02 02:02:06 3910 Male  (1854)
780 Khắc Báu VÕ (#81047) 02:07:51 02:05:53 3937 Male  (1859)
781 Huy PHAM (#6234) 02:08:02 02:01:17 3940 Male  (1861)
782 Thuc NGUYEN DUY (#6281) 02:08:03 02:01:41 3941 Male  (1862)
783 Tai TRAN TAN (#6282) 02:08:03 02:00:50 3942 Male  (1863)
784 Hà NGUYỄN (#6623) 02:08:09 02:05:57 3945 Male  (1865)
785 Tài NGÔ XUÂN (#76219) 02:08:12 02:08:12 3949 Male  (1866)
786 Tran Khanh Son LE (#76670) 02:08:18 02:02:27 3951 Male  (1867)
787 Nguyên NGUYỄN (#81584) 02:08:20 01:55:23 3955 Male  (1870)
788 Đình Lành VÕ (#76330) 02:09:14 02:08:01 3972 Male  (1873)
789 Tuấn Dũng NGUYỄN (#81560) 02:09:23 02:07:13 3976 Male  (1874)
790 Toàn TRỊNH MINH (#64157) 02:09:52 02:05:25 3990 Male  (1876)
791 Minh Hoa HA (#38026) 02:13:11 02:05:52 4034 Male  (1884)
792 Thanh Thi LE (#38021) 02:13:13 02:05:52 4036 Male  (1885)
793 Thế Duy TRẦN (#81260) 02:13:46 02:06:54 4042 Male  (1887)
794 Trương Ngọc Quang N/A (#6474) 02:13:54 02:06:37 4051 Male  (1888)
795 Trí Đức NGUYỄN ĐĂNG (#81398) 02:16:28 02:15:08 4092 Male  (1892)
796 Ngọc Anh DƯƠNG (#81403) 02:16:29 02:03:20 4093 Male  (1893)
797 Son NGO (#76340) 02:17:51 02:15:27 4097 Male  (1894)
798 Đỗ Ngọc Duy N/A (#6485) 02:19:16 02:16:06 4100 Male  (1897)
799 Vo Ngoc Hai N/A (#6489) 02:19:16 02:16:07 4101 Male  (1898)
800 Quốc Nguyên NGUYỄN DUY (#80753) 02:23:18 02:17:49 4127 Male  (1900)