8th December 2019 | Ho Chi Minh, Vietnam

Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2019)

5KM: F 30-39

Pos Name Gun Time Net Time Overall Pos Gender (Pos)
201 Bich Phung NGO TRAN (#7435) 01:08:49 01:00:02 981 Female  (562)
202 Linh BUI (#76271) 01:08:59 00:59:44 987 Female  (568)
203 Hường KHUẤT THỊ (#80631) 01:09:03 00:58:13 988 Female  (569)
204 My NGUYEN THI LE (#80623) 01:09:03 00:58:13 989 Female  (570)
205 Nhung VO (#76563) 01:09:10 01:03:18 990 Female  (571)
206 Phước NGUYEN TRẦN THIỆN (#74021) 01:09:34 01:01:24 1003 Female  (578)
207 Yung Ching YANG (#76084) 01:09:34 00:55:10 1004 Female  (579)
208 Phoenix HU (#76416) 01:09:40 01:00:18 1005 Female  (580)
209 Nguyễn Hồng HÀ (#7307) 01:09:51 01:00:37 1013 Female  (582)
210 Thị Ngọc Hẳng LÊ (#15021) 01:10:03 00:59:15 1017 Female  (586)
211 Tcb 43594 (#82073) 01:10:16 01:04:38 1019 Female  (587)
212 Nhung TRAN (#7753) 01:10:19 01:04:47 1020 Female  (588)
213 Hang PHUNG (#80624) 01:10:28 01:00:29 1022 Female  (590)
214 Thảo LÂM MAI NHƯ (#76237) 01:11:08 01:06:33 1025 Female  (591)
215 Thu Hao NGUYEN THI (#7069) 01:11:27 01:01:37 1035 Female  (599)
216 My Phuong HUYNH THI (#7067) 01:11:29 01:01:40 1036 Female  (600)
217 Yến ĐINH KIM (#76244) 01:11:35 01:05:20 1037 Female  (601)
218 Đào TRẦN THỊ (#76241) 01:11:35 01:05:19 1038 Female  (602)
219 Linh ĐINH (#80608) 01:11:45 01:01:12 1040 Female  (603)
220 Trang LÊ THỊ HUYỀN (#80626) 01:12:58 01:03:05 1061 Female  (618)
221 Trinh LY (#7497) 01:14:19 01:07:01 1068 Female  (620)
222 Hayley BAKKER (#7565) 01:15:26 01:10:13 1076 Female  (625)
223 Shu Ting HSU (#76716) 01:15:48 01:06:11 1081 Female  (627)
224 Thuy TA MINH (#80602) 01:16:37 01:05:36 1082 Female  (628)
225 Thị Duyên LÊ (#72014) 01:17:59 01:17:59 1084 Female  (629)
226 Hiền LƯU (#76259) 01:18:30 01:18:30 1086 Female  (631)
227 Dao VO (#76586) 01:19:33 01:10:20 1090 Female  (635)
228 Thị Thuỳ Dung NGUYỄN (#80607) 01:19:36 01:09:03 1092 Female  (637)
229 Quỳnh Anh NHỮ (#80606) 01:19:36 01:08:46 1093 Female  (638)
230 Nhu Nguyet PHAM (#80642) 01:19:51 01:09:04 1095 Female  (640)
231 Dung NGUYEN THI NGOC (#7144) 01:21:45 01:08:18 1099 Female  (643)
232 Hồng HOÀNG THỊ THU (#63040) 01:26:42 01:17:34 1115 Female  (654)
233 Thị Sang NGUYỄN (#76039) 01:34:08 01:30:59 1121 Female  (658)
234 Hạnh HUỲNH (#7448) 01:42:09 01:41:56 1132 Female  (662)
NYS Nga NGÔ THỊ HẰNG (#63035) 00:00:00 NYS Female 
NYS Diễm VÕ NGUYỄN HỒNG (#63042) 00:00:00 NYS Female 
NYS Hạnh NGUYỄN HỒNG (#63043) 00:00:00 NYS Female 
NYS Hoa NGUYỄN THỊ CẨM (#63080) 00:00:00 NYS Female 
NYS Linh NGUYỄN THỊ NGỌC (#63082) 00:00:00 NYS Female 
NYS Lou EVELYN (#15044) 00:00:00 NYS Female 
NYS Yin Hsiao YU (#15039) 00:00:00 NYS Female 
NYS Yi Kuei LIN (#76090) 00:00:00 NYS Female 
NYS Yi Chen HUANG (#76718) 00:00:00 NYS Female 
NYS Hằng TRẦN THỊ (#31011) 00:00:00 NYS Female 
NYS Thị Kim Hằng ĐINH (#76046) 00:00:00 NYS Female 
NYS Thị Ngọc Hạnh HUỲNH (#76060) 00:00:00 NYS Female 
NYS Thị Loan Em NGUYỄN (#76068) 00:00:00 NYS Female 
NYS Ha DINH (#76245) 00:00:00 NYS Female 
NYS Trinh NGUYEN (#76252) 00:00:00 NYS Female 
NYS Ngoc NGUYEN (#76270) 00:00:00 NYS Female