11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

Marathon: M40-49

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
201 Quốc Phong MAI (#D1662) 05:40:03 VNM | 760 Male  (680)
202 Hải NGUYỄN VŨ (#E58006) 05:40:15 VNM | 761 Male  (681)
203 Văn Hải NGUYỄN (#D0614) 05:41:15 VNM | 765 Male  (685)
204 Sĩ-Tuấn NGUYỄN (#E0878) 05:41:42 VNM | 768 Male  (687)
205 Văn Đường TRƯƠNG (#D1656) 05:41:50 VNM | 770 Male  (689)
206 Trường NGUYỄN VĂN (#E0826) 05:42:00 VNM | 771 Male  (690)
207 Thach NGUYEN (#D1236) 05:42:47 VNM | 774 Male  (693)
208 Tuấn NGUYỄN KHẮC (#D40063) 05:43:25 VNM | 779 Male  (697)
209 Hợi NGUYỄN ĐỨC (#D1682) 05:43:28 VNM | 781 Male  (698)
210 Ai DINH NGUYEN HOAN (#D10011) 05:44:40 VNM | 784 Male  (701)
211 Thái ĐOÀN (#E71007) 05:46:09 VNM | 789 Male  (705)
212 Loi NGUYEN HUU (#D70001) 05:47:05 VNM | 795 Male  (710)
213 Dinh Khue VAN (#D53003) 05:48:18 VNM | 801 Male  (713)
214 Minh TRẦN QUANG (#E0828) 05:48:33 VNM | 803 Male  (715)
215 Tòng Bá LÝ (#C1185) 05:49:12 VNM | 807 Male  (718)
216 Canh BESCO (#E0882) 05:49:57 VNM | 811 Male  (722)
217 Tô LINH (#D1319) 05:51:13 VNM | 817 Male  (727)
218 Trần Thái NGUYỄN (#D1487) 05:51:37 VNM | 819 Male  (728)
219 Tuấn Dũng NGUYỄN (#D40066) 05:52:18 VNM | 827 Male  (735)
220 Khánh ĐẶNG (#E0973) 05:52:22 VNM | 828 Male  (736)
221 Phong DANG TAN (#D40091) 05:53:07 VNM | 829 Male  (737)
222 Nhan NGUYEN VIET (#D1384) 05:53:23 VNM | 831 Male  (739)
223 Quang Hải NGUYỄN (#D1943) 05:54:11 VNM | 841 Male  (748)
224 Dang Tung NGO (#C1282) 05:54:12 VNM | 843 Male  (750)
225 Hoàng Vũ LÂM (#D10034) 05:54:26 VNM | 844 Male  (751)
226 Hữu Trinh BÙI (#E1799) 05:54:30 VNM | 845 Male  (752)
227 Hiển TRẦN VĂN (#D58049) 05:56:25 VNM | 851 Male  (757)
228 Nhật Trung NGUYỄN (#D34016) 05:56:28 VNM | 852 Male  (758)
229 Hoàng Nhật NGÔ (#D1887) 05:56:38 VNM | 853 Male  (759)
230 Efree SYAH (#D1817) 05:57:03 AUS | 855 Male  (761)
231 Dung DANG (#E1678) 05:57:07 VNM | 856 Male  (762)
232 Toàn BÙI (#E1603) 05:57:12 VNM | 858 Male  (764)
233 Bình ĐỖ HUY (#E49001) 05:57:59 VNM | 866 Male  (771)
234 Duc Thanh LE (#E1138) 05:58:11 VNM | 867 Male  (772)
235 Trân MAI VIẾT BẢO (#D40102) 05:59:13 VNM | 870 Male  (775)
236 Thành LÊ ĐỨC (#D40098) 06:00:30 VNM | 878 Male  (781)
237 Ngọc HOÀNG VĂN (#E1995) 06:02:10 VNM | 891 Male  (793)
238 Cương ĐOÀN (#E71005) 06:02:24 VNM | 894 Male  (796)
239 Cao Minh NGUYEN (#E1475) 06:03:21 VNM | 896 Male  (798)
240 Dinh NGUYEN (#B1167) 06:04:03 VNM | 899 Male  (800)
241 Tuấn TRƯƠNG ANH (#E0873) 06:04:06 VNM | 900 Male  (801)
242 Phương NGÔ (#E0888) 06:04:09 VNM | 901 Male  (802)
243 Thắng ĐẶNG NGUYỄN ĐỨC (#E1637) 06:04:11 VNM | 902 Male  (803)
244 Quang NGUYỄN KHẮC (#D40041) 06:05:13 VNM | 907 Male  (807)
245 Khoa NGUYỄN (#D10050) 06:05:24 VNM | 909 Male  (809)
246 Pham Cong THIEN (#D1089) 06:06:38 VNM | 913 Male  (812)
247 Điền TRỊNH CHÁNH (#B1219) 06:08:59 VNM | 925 Male  (822)
248 Huy Vũ BÙI (#E0871) 06:11:40 VNM | 934 Male  (829)
249 Như Ý ĐỖ (#D1720) 06:11:55 VNM | 935 Male  (830)
250 Nam MAI HOÀNG (#D1021) 06:12:04 VNM | 936 Male  (831)