11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

Marathon: M40-49

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
251 Tuấn Khiêm NGUYỄN (#E1754) 06:14:28 VNM | 952 Male  (845)
252 Đỗ Ngọc THÁI (#D1240) 06:17:25 VNM | 971 Male  (860)
253 Quang Thanh CUU (#D1411) 06:18:02 VNM | 974 Male  (863)
254 Phong PHAM (#C1695) 06:18:17 VNM | 978 Male  (867)
255 Dũng LÊ (#E0969) 06:18:51 VNM | 979 Male  (868)
256 Hao CONG (#D1633) 06:20:59 VNM | 987 Male  (875)
257 Lới MAI (#D71013) 06:23:37 VNM | 999 Male  (885)
258 Khương ĐOÀN (#D1574) 06:23:37 VNM | 1000 Male  (886)
259 Ninh VINH QUANG (#E1106) 06:24:05 VNM | 1003 Male  (889)
260 Trinh VO HOANG DUY (#D1168) 06:24:39 VNM | 1007 Male  (893)
261 Quang Vu TRẦN (#D1575) 06:26:41 VNM | 1012 Male  (896)
262 Sáng LÊ (#D71002) 06:27:43 VNM | 1015 Male  (899)
263 Nguyễn HỮU PHƯƠNG (#C1051) 06:31:04 VNM | 1023 Male  (906)
264 Đoàn PHÍ ĐĂNG (#D1518) 06:32:44 VNM | 1031 Male  (912)
265 Hồng Văn TRẦN (#D1050) 06:32:56 VNM | 1034 Male  (915)
266 Bích NHÂM XUÂN (#E1288) 06:34:07 VNM | 1044 Male  (922)
267 Tam VO (#D1515) 06:35:17 VNM | 1049 Male  (926)
268 Phuong NGUYEN DUY (#E61002) 06:37:12 VNM | 1056 Male  (932)
269 Sam VO (#D1249) 06:38:55 VNM | 1062 Male  (938)
270 Phong NGUYỄN THANH (#E29003) 06:40:12 VNM | 1065 Male  (941)
271 Thắng BÙI (#D71014) 06:41:29 VNM | 1069 Male  (945)
272 Thường ĐẶNG VŨ (#E56006) 06:43:07 VNM | 1074 Male  (949)
273 Quang Phong NGUYỄN (#D1533) 06:43:34 VNM | 1075 Male  (950)
274 Minh NGUYỄN NHẬT (#E1465) 06:45:06 VNM | 1081 Male  (955)
275 Trung Chinh NGUYEN (#E0885) 06:46:32 VNM | 1086 Male  (958)
276 Lê Phong AN (#D1269) 06:49:08 VNM | 1095 Male  (965)
277 Đắc Hạ PHẠM (#E1719) 06:50:39 VNM | 1100 Male  (969)
278 Leo MEDINA (#E1260) 06:54:06 MEX | 1108 Male  (974)
279 Vu LAM (#E1218) 06:54:30 VNM | 1111 Male  (977)
280 Phú Khương TÔ (#D1623) 06:56:15 VNM | 1119 Male  (984)
281 Đình Phong NGUYỄN (#C0622) 06:57:01 VNM | 1123 Male  (988)
282 Nam Viet PHAM (#E0603) 06:58:56 VNM | 1135 Male  (996)
283 Minh THÁI HOÀNG (#D1361) 06:59:15 VNM | 1140 Male  (1001)
284 Giang TRẦN THANH (#E1229) 07:01:18 VNM | 1143 Male  (1004)
285 Lân NGUYỄN (#E57116) 07:02:36 VNM | 1148 Male  (1009)
286 Minh THAI (#E1046) 07:02:42 VNM | 1149 Male  (1010)
287 Hùng LỤC TRUNG (#B1118) 07:04:14 VNM | 1154 Male  (1014)
288 Lâm Đồng LÊ QUANG (#B1175) 07:05:12 VNM | 1158 Male  (1018)
289 Quoc PHAM (#E1718) 07:08:22 VNM | 1172 Male  (1029)
290 Minh Huấn TRƯƠNG (#E1931) 07:08:37 VNM | 1175 Male  (1032)
291 Nghĩa LÂM TUẤN (#E56868) 07:12:31 VNM | 1190 Male  (1047)
292 Hải LÊ QUANG (#E1096) 07:13:43 VNM | 1194 Male  (1051)
293 Quân VŨ DƯƠNG MẠNH (#D1649) 07:14:30 VNM | 1195 Male  (1052)
294 Quang Hoà NGÔ (#D1163) 07:19:05 VNM | 1212 Male  (1066)
295 Nguyen Xuan Khanh LAM (#D1412) 07:21:01 VNM | 1225 Male  (1076)
296 The Minh CAO (#C1413) 07:21:14 VNM | 1226 Male  (1077)
297 Hữu Quốc ĐỖ (#D1090) 07:21:19 VNM | 1228 Male  (1079)
298 Nhân LÊ (#E0842) 07:21:20 VNM | 1229 Male  (1080)
299 Minh Trí NGUYỄN (#E1315) 07:21:39 VNM | 1234 Male  (1084)
300 Thang LE QUANG (#E1443) 07:23:47 VNM | 1240 Male  (1089)