11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

Half Marathon: M18-29

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
301 Đạt NGUYỄN (#C2331) 02:51:30 VNM | 1772 Male  (1362)
302 Thanh Chúc BÙI (#E77036) 02:51:39 VNM | 1780 Male  (1366)
303 Lộc QUÁCH HỮU (#E58272) 02:51:44 VNM | 1781 Male  (1367)
304 Phương Nam BÙI (#E4121) 02:51:51 VNM | 1786 Male  (1371)
305 Thuận NGUYỄN (#D60054) 02:51:56 VNM | 1788 Male  (1373)
306 Cường NGUYỄN (#D16007) 02:52:02 VNM | 1793 Male  (1375)
307 Quốc Hưng VÕ (#E2633) 02:52:08 VNM | 1797 Male  (1377)
308 Thiện TRẦN (#E3332) 02:52:11 VNM | 1798 Male  (1378)
309 Khang NGUYỄN TRẦN DUY (#D78001) 02:52:22 VNM | 1804 Male  (1381)
310 Phạm Tiến Bảo (#E4191) 02:52:30 VNM | 1807 Male  (1384)
311 Thành Vinh NGUYỄN (#E3335) 02:52:30 VNM | 1808 Male  (1385)
312 Khải NGUYỄN HỮU (#E58480) 02:52:41 VNM | 1815 Male  (1389)
313 Tôn QUÁCH QUÝ (#E3764) 02:52:48 VNM | 1816 Male  (1390)
314 Sang LƯƠNG PHÚ (#E58374) 02:53:00 VNM | 1822 Male  (1396)
315 Lợi NGUYỄN (#C39039) 02:53:07 VNM | 1824 Male  (1398)
316 Phúc ĐẶNG (#E3683) 02:53:18 VNM | 1829 Male  (1402)
317 Hải NGUYỄN (#E56148) 02:53:26 VNM | 1834 Male  (1404)
318 Văn Công NGỤY (#E24027) 02:53:36 VNM | 1839 Male  (1407)
319 Minh NGUYEN NHAT (#C15030) 02:53:39 VNM | 1841 Male  (1408)
320 Dương TRỊNH ĐÌNH (#E3158) 02:53:41 VNM | 1843 Male  (1409)
321 Nhật PHAN (#E2741) 02:53:43 VNM | 1846 Male  (1411)
322 Tùng PHAN (#E58252) 02:53:48 VNM | 1848 Male  (1413)
323 Phuoc LE (#E3606) 02:53:52 VNM | 1854 Male  (1419)
324 Lê Hoàng Long (#E4127) 02:53:58 VNM | 1856 Male  (1420)
325 Minh Phúc LÊ (#E3364) 02:54:10 VNM | 1864 Male  (1425)
326 Phongsanga BOUNYASENG (#E3424) 02:54:23 LAO | 1865 Male  (1426)
327 Hieu TRAN (#D40162) 02:54:26 VNM | 1866 Male  (1427)
328 Hien TANG (#E24075) 02:54:27 VNM | 1868 Male  (1429)
329 Lãm HÀN PHƯỚC (#D30036) 02:55:05 VNM | 1881 Male  (1439)
330 Khang LÊ TRẦN (#C15024) 02:55:24 VNM | 1888 Male  (1444)
331 Hiền PHAN (#D71018) 02:55:28 VNM | 1893 Male  (1447)
332 Chu Thị Thuý Hường (#E4181) 02:56:32 VNM | 1926 Male  (1473)
333 Anh NGUYỄN (#C58208) 02:56:37 VNM | 1928 Male  (1475)
334 Vương Vinh NGUYỄN (#E4154) 02:56:42 VNM | 1930 Male  (1477)
335 Minh LÊ HUỲNH NHẬT (#E3601) 02:56:45 VNM | 1933 Male  (1480)
336 Nhân CAO (#D3891) 02:57:02 VNM | 1938 Male  (1484)
337 Quang Vinh NGUYỄN (#D40193) 02:57:07 VNM | 1940 Male  (1486)
338 Tuấn ĐỖ MINH (#C58322) 02:57:14 VNM | 1947 Male  (1490)
339 Thế Anh THẾ ANH (#E2492) 02:57:17 VNM | 1950 Male  (1493)
340 Tuấn Em TRƯƠNG (#E25026) 02:57:27 VNM | 1953 Male  (1494)
341 Thuyên NGUYỄN (#E35013) 02:57:45 VNM | 1959 Male  (1498)
342 Hoàng PHẠM HUY (#D3923) 02:57:48 VNM | 1960 Male  (1499)
343 Tấn Phát NGUYỄN (#E3018) 02:57:51 VNM | 1961 Male  (1500)
344 Tuấn TRƯƠNG VŨ ANH (#D58238) 02:57:55 VNM | 1963 Male  (1502)
345 Quốc Hưng LÊ (#E2617) 02:58:28 VNM | 1980 Male  (1511)
346 Viết Tùng PHAN (#E58297) 02:58:35 VNM | 1984 Male  (1514)
347 Gia Hoang HO (#E54007) 02:58:36 VNM | 1985 Male  (1515)
348 Minh Anh NGUYỄN (#E3920) 02:58:44 VNM | 1989 Male  (1519)
349 Danh VÕ MINH (#C32033) 02:58:51 VNM | 1992 Male  (1521)
350 Quang LÊ (#D3202) 02:59:05 VNM | 1999 Male  (1526)