11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

Half Marathon: Overall

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Gender (Pos)
253 Minh Khôi PHẠM (#C2846) 01:59:45 VNM | 30-39 (99) Male  (226)
254 Hoai TRAN (#C2058) 01:59:46 VNM | 18-29 (50) Male  (227)
255 Phương VÕ NHƯ (#E3382) 01:59:54 VNM | 50-59 (12) Male  (228)
256 Ha PHAM NGO NGAN (#E3709) 01:59:55 VNM | 18-29 (4) Female  (26)
257 Tran NGOC HUY (#E3807) 01:59:55 VNM | 30-39 (100) Male  (229)
258 Ny TRAN (#E77017) 02:00:00 VNM | 18-29 (5) Female  (27)
259 Đức PHẠM NGỌC (#D3030) 02:00:04 VNM | 30-39 (101) Male  (230)
260 Trường NGUYỄN (#D35010) 02:00:05 VNM | 18-29 (51) Male  (231)
261 Hạnh THÁI (#E34068) 02:00:06 VNM | 18-29 (6) Female  (28)
262 Đình Tuấn NGUYỄN (#C3176) 02:00:07 VNM | 30-39 (102) Male  (232)
263 Phương TRƯƠNG VÕ BÍCH (#E4159) 02:00:11 VNM | 18-29 (7) Female  (29)
264 Thành HUỲNH VĂN (#E77037) 02:00:12 VNM | 18-29 (52) Male  (233)
265 Khanh LÝ (#E25038) 02:00:14 VNM | 18-29 (8) Female  (30)
266 Quỳnh NGUYỄN THỊ NHƯ (#E3610) 02:00:15 VNM | 30-39 (18) Female  (31)
267 Phuong NGUYEN (#A6666) 02:00:17 VNM | 40-49 (3) Female  (32)
268 Hà NGUYỄN ĐÌNH (#E2406) 02:00:18 VNM | 30-39 (103) Male  (234)
269 Thanh Nam NGUYỄN (#D2060) 02:00:19 VNM | 40-49 (63) Male  (235)
270 Hải Long NGUYỄN (#D2831) 02:00:20 VNM | 30-39 (104) Male  (236)
271 Michael VALLEY (#C2712) 02:00:20 CAN | 40-49 (64) Male  (237)
272 Châu NGUYỄN (#D25039) 02:00:24 VNM | 18-29 (53) Male  (238)
273 Steven NGUYỄN (#D36014) 02:00:27 VNM | 40-49 (65) Male  (239)
274 Manabu KASHIMA (#E3787) 02:00:30 JPN | 50-59 (13) Male  (240)
275 Dũng HOÀNG (#E3860) 02:00:30 VNM | 40-49 (66) Male  (241)
276 Quang Long TRỊNH (#D3058) 02:00:34 VNM | 40-49 (67) Male  (242)
277 Nguyễn Xuân Dũng (#E57229) 02:00:35 VNM | 30-39 (105) Male  (243)
278 Vương LÊ (#E2127) 02:00:35 VNM | 30-39 (106) Male  (244)
279 Uyên Phương NGUYỄN (#E3484) 02:00:37 VNM | 30-39 (19) Female  (33)
280 Tran DUY (#C2213) 02:00:38 VNM | 30-39 (107) Male  (245)
281 Minh Thành HỨA (#E3700) 02:00:38 VNM | 30-39 (108) Male  (246)
282 Yue WANG (#C2318) 02:00:46 CAN | 40-49 (68) Male  (247)
283 Uyển NGUYỄN NGỌC (#E58179) 02:00:46 VNM | 30-39 (109) Male  (248)
284 Khoa NGUYỄN (#E77033) 02:00:47 VNM | 18-29 (54) Male  (249)
285 Vũ HUỲNH (#E30020) 02:00:48 VNM | 18-29 (55) Male  (250)
286 Tâm TRẦN (#E3542) 02:00:48 VNM | 30-39 (110) Male  (251)
287 Toàn PHAN ĐỨC (#C32148) 02:00:48 VNM | 40-49 (69) Male  (252)
288 Đoàn Hải PHƯƠNG (#D2078) 02:00:49 VNM | 30-39 (111) Male  (253)
289 Huyen DAO (#D78006) 02:00:49 VNM | 30-39 (20) Female  (34)
290 Tuấn Đức BÙI (#D58310) 02:00:50 VNM | 30-39 (112) Male  (254)
291 Anh Tuấn CAO (#C2973) 02:00:52 VNM | 30-39 (113) Male  (255)
292 Ludovic LEDRU (#D3946) 02:00:52 FRA | 40-49 (70) Male  (256)
293 Linh NGUYEN TRONG (#C15027) 02:00:52 VNM | 30-39 (114) Male  (257)
294 Lam Vinh N/A (#C2971) 02:00:55 VNM | 30-39 (115) Male  (258)
295 Bao NGUYEN (#D2166) 02:00:58 VNM | 30-39 (116) Male  (259)
296 Yasushi NAKAGAWA (#D2748) 02:01:05 JPN | 60+ (3) Male  (260)
297 Kim Bằng NGUYỄN (#E57015) 02:01:06 VNM | 40-49 (71) Male  (261)
298 Lee MORONEY (#C2816) 02:01:12 GBR | 30-39 (117) Male  (262)
299 Thuý NGUYỄN (#D2084) 02:01:16 VNM | 30-39 (21) Female  (35)
300 Tram NGUYEN (#C78002) 02:01:17 VNM | 30-39 (22) Female  (36)
301 Thị Thảo TẠ (#E77008) 02:01:17 VNM | 18-29 (9) Female  (37)
302 Hương TRẦN THỊ (#C3116) 02:01:19 VNM | 30-39 (23) Female  (38)