11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

Half Marathon: Overall

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Gender (Pos)
403 Phu NGUYEN (#D2148) 02:07:17 VNM | 30-39 (149) Male  (344)
404 Đức NGUYỄN KIM (#D34157) 02:07:21 VNM | 40-49 (100) Male  (345)
405 Cuong PHAN (#C3997) 02:07:24 VNM | 30-39 (150) Male  (346)
406 Tăng PHÚC (#E3441) 02:07:24 VNM | 18-29 (71) Male  (347)
407 Mẫn NGUYỄN VĂN (#D3086) 02:07:25 VNM | 30-39 (151) Male  (348)
408 Nhật Minh NGUYỄN (#E42017) 02:07:25 VNM | 18-29 (72) Male  (349)
409 Phuoc TRAN (#D3066) 02:07:27 VNM | 30-39 (152) Male  (350)
410 Tuấn Anh NGUYỄN (#C34112) 02:07:29 VNM | 30-39 (153) Male  (351)
411 Đào Minh Tùng (#E4132) 02:07:32 VNM | 18-29 (73) Male  (352)
412 Son NGUYEN VU TRUONG (#E3662) 02:07:37 VNM | 30-39 (154) Male  (353)
413 Hồng Nhung TRƯƠNG (#C3021) 02:07:39 VNM | 30-39 (33) Female  (58)
414 Long TRỊNH (#C25040) 02:07:46 VNM | 30-39 (155) Male  (354)
415 Chí Chươl DANH (#B2895) 02:07:48 VNM | 18-29 (74) Male  (355)
416 Minh LÊ (#E4066) 02:07:49 VNM | 30-39 (156) Male  (356)
417 Quân TRẦN HỒNG (#E3784) 02:07:51 VNM | 18-29 (75) Male  (357)
418 Thuong VO (#D2354) 02:07:53 VNM | 18-29 (15) Female  (59)
419 Dinh Tan Vu NGUYEN (#C2903) 02:07:54 VNM | 30-39 (157) Male  (358)
420 Lam Sơn NGUYỄN (#D2865) 02:07:55 VNM | 30-39 (158) Male  (359)
421 Kháng Trực HỒ (#D2263) 02:07:59 VNM | 40-49 (101) Male  (360)
422 Chính LÊ NGỌC (#D22005) 02:08:01 VNM | 30-39 (159) Male  (361)
423 Toàn NGÔ (#E71027) 02:08:03 VNM | 40-49 (102) Male  (362)
424 Dũng NGUYỄN (#D3890) 02:08:05 VNM | 30-39 (160) Male  (363)
425 Tiến PHẠM QUỐC (#C2243) 02:08:07 VNM | 30-39 (161) Male  (364)
426 Quách Gia HOÀNG (#E3840) 02:08:10 VNM | 40-49 (103) Male  (365)
427 Duy Khang NGUYỄN (#D3899) 02:08:14 VNM | 30-39 (162) Male  (366)
428 Anh TRẦN HỮU (#E61004) 02:08:14 VNM | 30-39 (163) Male  (367)
429 Việt NGUYỄN QUỐC (#D34143) 02:08:15 VNM | 18-29 (76) Male  (368)
430 Anh VÕ THỊ HỒNG (#D64003) 02:08:18 VNM | 40-49 (8) Female  (60)
431 Tài DO (#C2734) 02:08:26 VNM | 30-39 (164) Male  (369)
432 Hữu Cảnh QUACH (#C2983) 02:08:26 VNM | 30-39 (165) Male  (370)
433 Phúc ĐẶNG (#D3139) 02:08:29 VNM | 18-29 (77) Male  (371)
434 Sacha FOULKES (#E3863) 02:08:34 GBR | 18-29 (16) Female  (61)
435 Hong Thao Ny NGUYEN (#E2251) 02:08:37 VNM | 18-29 (17) Female  (62)
436 Thành NGUYỄN ĐỨC (#D12005) 02:08:40 VNM | 18-29 (78) Male  (372)
437 Tri Minh NGUYEN (#D3009) 02:08:41 USA | 60+ (5) Male  (373)
438 Thanh Tài HÀ (#D2295) 02:08:42 VNM | 30-39 (166) Male  (374)
439 Steve RADLEY (#C2693) 02:08:44 GBR | 30-39 (167) Male  (375)
440 Vu Thach NGUYEN (#E3536) 02:08:46 VNM | 40-49 (104) Male  (376)
441 Phương LÊ KHẮC (#C40126) 02:08:46 VNM | 30-39 (168) Male  (377)
442 Cương PHẠM MINH (#D22009) 02:08:47 VNM | 40-49 (105) Male  (378)
443 Thanh Cảnh NGUYỄN (#D3885) 02:08:55 VNM | 30-39 (169) Male  (379)
444 Bé Hai NGUYỄN THỊ (#E77002) 02:08:57 VNM | 18-29 (18) Female  (63)
445 Kỳ PHẠM LINH (#D3115) 02:08:59 VNM | 30-39 (170) Male  (380)
446 Sang MAI QUÝ (#C15043) 02:09:00 VNM | 18-29 (79) Male  (381)
447 Hung HUA (#D2020) 02:09:01 VNM | 30-39 (171) Male  (382)
448 Tuan NGUYEN (#C39031) 02:09:01 VNM | 30-39 (172) Male  (383)
449 Huy TRẦN LÊ BẢO (#E58450) 02:09:01 VNM | 18-29 (80) Male  (384)
450 Thanh Truyền NGUYỄN (#E3558) 02:09:02 VNM | 40-49 (106) Male  (385)
451 Addison YANITO (#E3799) 02:09:03 USA | 30-39 (173) Male  (386)
452 Văn Dũng NGUYỄN (#E3384) 02:09:08 VNM | 18-29 (81) Male  (387)