11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: F18-29

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
101 Shannon SMUTS (#D5644) 01:19:01 ZAF | 1054 Female  (303)
102 Thư LÊ (#E77065) 01:19:02 VNM | 1056 Female  (305)
103 Vi Nhật VÕ (#D6490) 01:19:14 VNM | 1070 Female  (310)
104 Huỳnh Trâm LÊ (#E5048) 01:19:17 VNM | 1075 Female  (313)
105 Hoan NGUYEN THI (#D14029) 01:19:20 VNM | 1076 Female  (314)
106 Ngọc CHÂU ÁI (#A58979) 01:19:37 VNM | 1095 Female  (321)
107 Bích Trâm TRẦN THỊ (#B34215) 01:19:39 VNM | 1097 Female  (323)
108 Tina Phan TINA (#E57092) 01:19:55 VNM | 1107 Female  (327)
109 Nguyệt NGUYỄN (#E6388) 01:20:32 VNM | 1136 Female  (333)
110 Hiền HUỲNH THỊ THU (#E5183) 01:20:38 VNM | 1142 Female  (335)
111 Duyên TRÁC (#B5586) 01:20:45 VNM | 1148 Female  (338)
112 Ha TRINH THANH (#C53019) 01:20:46 VNM | 1151 Female  (339)
113 Thùy MAI (#E57169) 01:20:47 VNM | 1152 Female  (340)
114 Thảo ĐOÀN THỊ THU (#C32212) 01:20:53 VNM | 1154 Female  (341)
115 Thu Huyền NGUYỄN (#E52004) 01:21:45 VNM | 1211 Female  (357)
116 Ho Thi Thu HA (#A072) 01:21:49 VNM | 1213 Female  (358)
117 Nhung NGUYỄN (#E5480) 01:21:51 VNM | 1215 Female  (360)
118 Mai VÕ (#C5331) 01:21:56 VNM | 1222 Female  (362)
119 Nhi TRẦN (#E25064) 01:22:02 VNM | 1225 Female  (365)
120 Hoang THI MY HUYEN (#D40239) 01:22:06 VNM | 1229 Female  (366)
121 Linh HUYNH (#B26015) 01:22:11 VNM | 1232 Female  (367)
122 An TRAN THI BINH (#E6173) 01:22:12 VNM | 1234 Female  (369)
123 Dung NGUYỄN (#E5932) 01:22:16 VNM | 1236 Female  (370)
124 Sương TRƯƠNG (#C5627) 01:22:20 VNM | 1239 Female  (371)
125 Hương TRƯƠNG THỊ MỸ (#E59218) 01:22:26 VNM | 1247 Female  (376)
126 Như TRẦN (#D60169) 01:22:28 VNM | 1249 Female  (377)
127 Dương DƯƠNG THÙY (#D59080) 01:22:35 VNM | 1256 Female  (379)
128 Hồng KINGFOOD (#E5049) 01:22:41 VNM | 1258 Female  (380)
129 Anh LÊ THỊ HOÀNG (#E77129) 01:22:41 VNM | 1260 Female  (381)
130 Lệ TRƯƠNG (#B26105) 01:22:42 VNM | 1262 Female  (382)
131 Thoa LƯƠNG KIM (#E6421) 01:22:58 VNM | 1278 Female  (385)
132 Nga NGUYỄN (#E6300) 01:23:00 VNM | 1280 Female  (386)
133 Ngọc KHÚC MINH (#D58627) 01:23:03 VNM | 1283 Female  (388)
134 Ngọc NGUYỄN (#D26003) 01:23:08 VNM | 1289 Female  (391)
135 Kim HÀ (#E5394) 01:23:09 VNM | 1290 Female  (392)
136 Thị Kiều Anh VŨ (#E6190) 01:23:16 VNM | 1299 Female  (395)
137 Vũ Trâm Anh BÙI (#E6299) 01:23:18 VNM | 1304 Female  (397)
138 Hà PHÚN (#E70029) 01:23:23 VNM | 1311 Female  (400)
139 Lan LÊ THỊ DIỄM (#E77214) 01:23:28 VNM | 1316 Female  (403)
140 Phương NGUYỄN (#E77297) 01:23:31 VNM | 1321 Female  (405)
141 Xiaoyan ZHANG (#E6292) 01:23:41 CHN | 1326 Female  (407)
142 Thủy BẠCH (#C5017) 01:23:41 VNM | 1327 Female  (408)
143 Tuệ Anh TRẦN QUỐC (#E6293) 01:23:41 VNM | 1328 Female  (409)
144 Thúy Hường PHAN (#E77306) 01:23:42 VNM | 1329 Female  (410)
145 Nữ NGUYỄN PHỤNG ÁI (#E59241) 01:23:44 VNM | 1330 Female  (411)
146 Mỹ HỒ (#E5712) 01:23:49 VNM | 1339 Female  (415)
147 Thương Thương PHẠM (#E5518) 01:23:57 VNM | 1346 Female  (419)
148 Trang NGUYỄN THỊ MINH (#D58521) 01:23:58 VNM | 1349 Female  (420)
149 Quý TRẦN LÊ THỊ NGỌC (#E77265) 01:24:00 VNM | 1350 Female  (421)
150 Vi NGUYỄN THỊ THÚY (#E59274) 01:24:02 VNM | 1353 Female  (423)