11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: F18-29

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
201 Yến NGUYỄN THỊ (#E32073) 01:28:18 VNM | 1595 Female  (540)
202 Ngọc Đoan Trang ĐỖ (#E5999) 01:28:18 VNM | 1596 Female  (541)
203 Ý TRƯƠNG (#C18012) 01:28:21 VNM | 1603 Female  (543)
204 Tâm NGÔ HOÀNG MINH (#D58796) 01:28:23 VNM | 1604 Female  (544)
205 Huyền PHẠM HOÀNG THANH (#D58788) 01:28:23 VNM | 1605 Female  (545)
206 Lam TRẦN (#E77298) 01:28:23 VNM | 1607 Female  (546)
207 Phương Thùy PHẠM TRẦN (#E6216) 01:28:25 VNM | 1609 Female  (548)
208 Nhi TĂNG (#E77247) 01:28:31 VNM | 1618 Female  (552)
209 Hưng MẠC (#E58854) 01:28:34 VNM | 1625 Female  (556)
210 Diễm Trinh TRẦN (#B26090) 01:28:38 VNM | 1629 Female  (557)
211 Thị Kiều Diễm NGUYỄN (#C40276) 01:28:41 VNM | 1631 Female  (558)
212 Liêu LÊ THỊ HIỀN (#E60102) 01:28:48 VNM | 1640 Female  (561)
213 Thu Hường VÕ THỊ (#E5255) 01:28:52 VNM | 1651 Female  (566)
214 Thao PHAM (#D60124) 01:28:52 VNM | 1653 Female  (567)
215 Như PHẠM NGUYỄN QUẾ (#E24101) 01:28:52 VNM | 1654 Female  (568)
216 Hoàng Khánh Linh LÊ (#D5543) 01:28:53 VNM | 1655 Female  (569)
217 Cẩm THƠ (#E5425) 01:28:59 VNM | 1661 Female  (572)
218 Ngọc Nhã Trang TRƯƠNG (#E5033) 01:29:00 VNM | 1662 Female  (573)
219 Vy LÊ (#E24149) 01:29:04 VNM | 1666 Female  (576)
220 Diệp VÕ THỤY XUÂN (#E58577) 01:29:05 VNM | 1667 Female  (577)
221 Bảo Ngân CAO THỊ (#E6219) 01:29:09 VNM | 1671 Female  (579)
222 Kim Chi LÊ (#B26129) 01:29:11 VNM | 1673 Female  (580)
223 Phương Dung NGUYỄN THỊ (#E26032) 01:29:14 VNM | 1675 Female  (582)
224 Anh PHAN THỊ NGỌC (#E24106) 01:29:15 VNM | 1678 Female  (584)
225 Thu An NGUYỄN LÂM (#E6246) 01:29:25 VNM | 1682 Female  (586)
226 Nhi PHAN THỊ (#C58583) 01:29:27 VNM | 1687 Female  (589)
227 Mỹ VÕ (#A35018) 01:29:28 VNM | 1688 Female  (590)
228 Trâm NGUYỄN NGỌC (#E5478) 01:29:38 VNM | 1695 Female  (594)
229 Kim Chi NHAN (#D47021) 01:29:41 VNM | 1701 Female  (597)
230 Thảo PHẠM (#E47028) 01:29:41 VNM | 1702 Female  (598)
231 Thị Thu Hằng NGUYỄN (#E5569) 01:29:43 VNM | 1704 Female  (599)
232 Bình VŨ THỊ HƯNG (#E59280) 01:29:48 VNM | 1712 Female  (604)
233 Hương NGUYỄN THỊ (#B59285) 01:29:48 VNM | 1713 Female  (605)
234 Khanh NGUYEN THI MAI (#D5101) 01:29:49 VNM | 1714 Female  (606)
235 Anh TRỊNH THỊ KIM (#E6681) 01:29:49 VNM | 1715 Female  (607)
236 Thao NGUYEN (#E5561) 01:29:51 VNM | 1717 Female  (608)
237 Ly NGUYỄN THỊ THẢO (#E5272) 01:29:54 VNM | 1719 Female  (609)
238 Thị Thùy Linh PHẠM (#E52019) 01:29:59 VNM | 1722 Female  (611)
239 Trầm NGUYỄN THỊ NGỌC (#E30129) 01:30:03 VNM | 1726 Female  (613)
240 Thi NGUYEN (#D59312) 01:30:05 VNM | 1727 Female  (614)
241 Hồng ĐINH THỊ MỸ (#C59134) 01:30:07 VNM | 1729 Female  (616)
242 Châu ĐINH (#C60082) 01:30:09 VNM | 1731 Female  (617)
243 Giang ĐỖ (#D5207) 01:30:26 VNM | 1741 Female  (624)
244 Nguyet NGUYEN (#E6608) 01:30:44 VNM | 1755 Female  (631)
245 Thảo NGUYỄN (#E5996) 01:30:48 VNM | 1760 Female  (633)
246 Vi PHẠM LÊ (#D59179) 01:30:50 VNM | 1762 Female  (634)
247 Lệ Xuân ĐỖ TRẦN (#E77094) 01:30:57 VNM | 1776 Female  (640)
248 Phước Lành NGUYỄN (#E57073) 01:31:07 VNM | 1783 Female  (642)
249 Trang THIEU (#D60134) 01:31:12 VNM | 1786 Female  (643)
250 Anh Tuyết NGUYỄN TRẦN (#D5686) 01:31:20 VNM | 1797 Female  (649)