11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: F30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
51 Dung LÊ THỊ MỸ (#E58776) 01:08:08 VNM | 470 Female  (110)
52 Quỳnh Trang BÙI (#E29018) 01:09:15 VNM | 509 Female  (118)
53 Hiền ĐINH (#D10074) 01:09:16 VNM | 514 Female  (119)
54 Thuy Duong TRAN THI (#A11005) 01:09:23 VNM | 518 Female  (120)
55 Dung NGUYEN (#D5211) 01:09:34 VNM | 530 Female  (122)
56 Hà PHẠM (#B5416) 01:09:47 VNM | 538 Female  (126)
57 Thủy HOÀNG THỊ THANH (#E32228) 01:09:51 VNM | 546 Female  (128)
58 Thanh Hương NGUYỄN (#C5489) 01:09:52 VNM | 547 Female  (129)
59 Oanh NGUYEN (#E5954) 01:10:11 VNM | 567 Female  (134)
60 Thao BUI (#E83016) 01:10:32 VNM | 587 Female  (138)
61 Thuận NGUYỄN TÔN HIỀN (#E32227) 01:10:42 VNM | 589 Female  (139)
62 Khanh Tram NGUYEN (#D5039) 01:10:45 VNM | 591 Female  (140)
63 Quyên LÊ ĐỖ (#C15079) 01:10:48 VNM | 595 Female  (142)
64 Hải NGUYỄN (#D16017) 01:10:59 VNM | 607 Female  (146)
65 Len ĐẶNG (#C5372) 01:11:02 VNM | 610 Female  (147)
66 Huyền PHẠM (#E6473) 01:11:29 VNM | 633 Female  (153)
67 Rebecca MARKHAM (#E5859) 01:11:38 GBR | 640 Female  (156)
68 Hạnh NGUYỄN TRẦN HOÀI (#E5970) 01:11:48 VNM | 651 Female  (158)
69 Thi PHẠM THỊ QUỲNH (#E5862) 01:11:49 VNM | 652 Female  (159)
70 Yen NGO (#C39048) 01:12:06 VNM | 661 Female  (161)
71 Đào HOÀNG (#E6174) 01:12:31 VNM | 673 Female  (165)
72 Thuỳ Dung NGUYỄN (#D5342) 01:12:33 VNM | 675 Female  (166)
73 Mỹ Châu TÔ (#D5377) 01:12:35 VNM | 679 Female  (169)
74 Kim Thoa NHAN (#D47026) 01:12:49 VNM | 688 Female  (171)
75 Jenny DANG (#E6006) 01:13:06 VNM | 697 Female  (177)
76 Vy LÊ NGUYỄN TƯỜNG (#E80003) 01:13:08 VNM | 700 Female  (178)
77 Nguyen THAO (#D40261) 01:13:17 VNM | 707 Female  (179)
78 Nhã CAO VŨ UYÊN (#C32171) 01:13:18 VNM | 708 Female  (180)
79 Tuệ TRỊNH THỊ MINH (#D59176) 01:13:19 VNM | 709 Female  (181)
80 Phương BÔNG (#B25046) 01:13:28 VNM | 716 Female  (186)
81 Vân LÊ THỊ HỒNG (#C25073) 01:13:29 VNM | 717 Female  (187)
82 Hue DINH (#D26067) 01:13:45 VNM | 728 Female  (188)
83 Thảo BÙI (#E6098) 01:13:55 VNM | 735 Female  (190)
84 Thụy Hoàng Kim PHAN (#E52007) 01:13:59 VNM | 739 Female  (192)
85 Linh NGUYEN (#C18015) 01:14:07 VNM | 749 Female  (196)
86 Thị Mỹ Hạnh HẠNH (#E24116) 01:14:32 VNM | 769 Female  (201)
87 Điệp THÁI (#B26061) 01:14:57 VNM | 793 Female  (207)
88 Lan LA (#B26117) 01:15:01 VNM | 796 Female  (208)
89 Linh NGUYEN THAI NGOC (#D5748) 01:15:02 VNM | 797 Female  (209)
90 Kim Ngọc Duyên NGUYỄN (#B51009) 01:15:12 VNM | 809 Female  (211)
91 Thị Yến LƯƠNG (#E6623) 01:15:20 VNM | 817 Female  (213)
92 Như NGUYỄN THỊ QUỲNH (#D14021) 01:15:21 VNM | 819 Female  (214)
93 Thị Kim Tình TỐNG (#E5082) 01:15:23 VNM | 821 Female  (215)
94 Chi VŨ THỊ NGỌC (#E32123) 01:15:25 VNM | 825 Female  (217)
95 Huyền TÔN NỮ MỘNG (#D47040) 01:15:37 VNM | 836 Female  (219)
96 Hương Sen NGUYỄN (#E6101) 01:15:49 VNM | 846 Female  (221)
97 Võ Thị Thảo VÕ (#E29013) 01:15:52 VNM | 849 Female  (224)
98 Diễm NGUYỄN THỊ THÚY (#D5491) 01:15:59 VNM | 862 Female  (227)
99 Duong LE (#C33011) 01:16:08 VNM | 876 Female  (233)
100 Nga NGUYỄN THỊ TUYẾT (#E6212) 01:16:12 VNM | 880 Female  (236)