11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: F30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
151 Khue Hanh VU (#E57081) 01:20:24 VNM | 1130 Female  (332)
152 Thị Tuấn Anh NGUYỄN (#D58596) 01:20:37 VNM | 1140 Female  (334)
153 Trang TRAN (#E6725) 01:20:40 VNM | 1144 Female  (336)
154 Trâm LÊ (#D5347) 01:20:41 VNM | 1146 Female  (337)
155 Anh HUỲNH THỊ VÂN (#E5128) 01:20:56 VNM | 1162 Female  (342)
156 Jemma HEPBURN PYE (#E6341) 01:20:58 NZL | 1169 Female  (346)
157 Trang NGUYỄN THANH (#E5917) 01:21:01 VNM | 1172 Female  (347)
158 Thảo VÕ THỊ NHƯ (#C5720) 01:21:02 VNM | 1174 Female  (348)
159 Thi Thu NINH (#D18013) 01:21:07 VNM | 1176 Female  (349)
160 Trân HUỲNH (#D59067) 01:21:12 VNM | 1181 Female  (350)
161 Tâm NGUYỄN THỊ THANH (#E5792) 01:21:22 VNM | 1186 Female  (351)
162 Xuan NGUYEN (#E34205) 01:21:28 VNM | 1196 Female  (353)
163 Loan TRẦN (#D26065) 01:21:41 VNM | 1207 Female  (355)
164 Nhã Quyên TẠ (#C67017) 01:21:50 VNM | 1214 Female  (359)
165 Giang TRẦN (#E5209) 01:21:55 VNM | 1220 Female  (361)
166 Phượng PHÙNG BÍCH (#C84030) 01:21:59 VNM | 1224 Female  (364)
167 Nhung NGUYỄN (#E5601) 01:22:11 VNM | 1233 Female  (368)
168 Xuân Huyên NGUYỄN (#E5520) 01:22:21 VNM | 1241 Female  (372)
169 Hồng Minh LÊ THỊ (#E6222) 01:22:25 VNM | 1245 Female  (374)
170 Thoa NGUYỄN THỊ KIM (#C5354) 01:22:26 VNM | 1246 Female  (375)
171 Giang NGUYỄN THỊ NGÂN (#E78027) 01:22:48 VNM | 1268 Female  (383)
172 Búp VÕ THỊ (#D58541) 01:23:02 VNM | 1282 Female  (387)
173 Caitlin SHAW (#D5555) 01:23:12 ZAF | 1294 Female  (394)
174 Thị Phúc TRƯƠNG (#E6001) 01:23:17 VNM | 1300 Female  (396)
175 Thị Phương Thảo PHẠM (#C5574) 01:23:19 VNM | 1305 Female  (398)
176 Hiền NGUYỄN THỊ PHƯƠNG (#D40237) 01:23:20 VNM | 1306 Female  (399)
177 Xuân NGUYỄN (#C25056) 01:23:24 VNM | 1312 Female  (401)
178 Thùy Dương TRƯƠNG (#D27010) 01:23:25 VNM | 1313 Female  (402)
179 Anh CAO HOÀNG (#C15067) 01:23:29 VNM | 1317 Female  (404)
180 My VŨ TRÀ (#E6228) 01:23:46 VNM | 1334 Female  (412)
181 Hà TRẦN THU (#D47037) 01:23:49 VNM | 1340 Female  (416)
182 Thao NGUYEN (#C37026) 01:23:53 VNM | 1342 Female  (417)
183 Nhung TRƯƠNG THỊ (#C58556) 01:23:55 VNM | 1344 Female  (418)
184 Thị Ánh Tuyết TRẦN (#E5789) 01:24:01 VNM | 1351 Female  (422)
185 Mỹ Hạnh TRIỆU (#E57068) 01:24:06 VNM | 1359 Female  (427)
186 Hạnh NGUYỄN (#E5774) 01:24:27 VNM | 1385 Female  (438)
187 Thu Hà NGUYỄN (#D5661) 01:24:27 VNM | 1387 Female  (440)
188 Thị Hoàng Ly MAI (#E59061) 01:24:38 VNM | 1395 Female  (445)
189 Thoa NGUYEN (#E57177) 01:24:42 VNM | 1400 Female  (447)
190 Lan NGUYEN (#D59313) 01:24:47 VNM | 1404 Female  (449)
191 Hoan HOANG (#C37029) 01:24:55 VNM | 1417 Female  (458)
192 Xuan Quynh NGUYEN (#C40288) 01:25:04 VNM | 1426 Female  (462)
193 Loan VÕ THÁI QUỲNH (#E6210) 01:25:11 VNM | 1430 Female  (464)
194 Phượng PHẠM (#E24115) 01:25:11 VNM | 1431 Female  (465)
195 Thị Nguyên Phương NGUYỄN (#E5741) 01:25:12 VNM | 1432 Female  (466)
196 Thế Lệ Tâm TRẦN (#E6316) 01:25:13 VNM | 1433 Female  (467)
197 Hà NGUYỄN THỊ (#D58740) 01:25:14 VNM | 1434 Female  (468)
198 Linh VÕ (#D5499) 01:25:18 VNM | 1438 Female  (471)
199 Thị Phương Linh NGUYỄN (#E5655) 01:25:22 VNM | 1441 Female  (472)
200 Hồng Nghi NGUYỄN THANH (#B34211) 01:25:37 VNM | 1451 Female  (475)