11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: M18-29

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
451 Sơn NGUYỄN (#B26106) 01:29:44 VNM | 1706 Male  (1082)
452 Tuyên Bách HỒ (#E77237) 01:29:46 VNM | 1709 Male  (1083)
453 Tú Anh TRƯƠNG (#E5595) 01:29:46 VNM | 1710 Male  (1084)
454 Quang Huy LÊ (#D5539) 01:29:55 VNM | 1720 Male  (1087)
455 Huy TRAN QUOC (#D81011) 01:29:59 VNM | 1723 Male  (1088)
456 Đình Đoàn NGUYỄN (#E61035) 01:30:02 VNM | 1724 Male  (1089)
457 Đức Lợi NGUYỄN (#C31012) 01:30:30 VNM | 1744 Male  (1094)
458 Cường NGUYỄN (#B26133) 01:30:31 VNM | 1745 Male  (1095)
459 Mẫn TRẦN MINH (#E59223) 01:30:35 VNM | 1748 Male  (1097)
460 Hiệp NGUYỄN KIM (#E30061) 01:30:42 VNM | 1753 Male  (1100)
461 Cường TRẦN QUỐC (#E6442) 01:30:45 VNM | 1757 Male  (1102)
462 Hạnh TRẦN QUỐC (#C27031) 01:30:46 VNM | 1759 Male  (1103)
463 Nhân ÁI (#E5951) 01:30:50 VNM | 1761 Male  (1104)
464 Phước GIANG (#E5796) 01:30:51 VNM | 1765 Male  (1106)
465 Phi VÕ (#E77305) 01:30:52 VNM | 1767 Male  (1107)
466 Henry NGUYỄN (#E6366) 01:30:52 VNM | 1769 Male  (1109)
467 Phương NGUYỄN (#D5384) 01:30:55 VNM | 1773 Male  (1111)
468 Thuy DOAN (#E6572) 01:30:56 VNM | 1774 Male  (1112)
469 Châu TRẦN (#E77220) 01:31:03 VNM | 1780 Male  (1116)
470 Thịnh HOÀNG (#C58782) 01:31:13 VNM | 1787 Male  (1120)
471 Phạm MINH NGUYÊN (#E77126) 01:31:14 VNM | 1788 Male  (1121)
472 Duc Tri NGUYEN (#E5943) 01:31:16 VNM | 1793 Male  (1123)
473 Bảo PHAN THẤT (#E34214) 01:31:27 VNM | 1804 Male  (1126)
474 Quốc Bảo NGÔ (#E6077) 01:31:37 VNM | 1814 Male  (1130)
475 Phi VƯƠNG (#D5157) 01:31:42 VNM | 1818 Male  (1131)
476 Hùng PHẠM TUẤN (#E58613) 01:31:42 VNM | 1820 Male  (1132)
477 Minh NGUYỄN XUÂN ANH (#E5874) 01:31:49 VNM | 1827 Male  (1135)
478 Ngô Tiến Lực HỌ (#E77252) 01:32:08 VNM | 1838 Male  (1141)
479 Phước LƯU (#E6141) 01:32:09 VNM | 1839 Male  (1142)
480 Sơn BÙI (#E77249) 01:32:10 VNM | 1840 Male  (1143)
481 Thiện NGUYỄN (#D6493) 01:32:13 VNM | 1844 Male  (1145)
482 Thiên Phúc LÂM (#D6500) 01:32:14 VNM | 1845 Male  (1146)
483 Khánh Luân PHAN (#E77259) 01:32:14 VNM | 1847 Male  (1148)
484 Khôi PHÙNG (#E30141) 01:32:15 VNM | 1850 Male  (1150)
485 Trực PHẠM (#E16063) 01:32:16 VNM | 1852 Male  (1151)
486 Huy NGUYỄN KHANG (#D29017) 01:32:19 VNM | 1855 Male  (1152)
487 Thọ NGUYỄN QUỐC CÔNG (#B5426) 01:32:20 VNM | 1858 Male  (1153)
488 Hồng Hải LÊ (#E49011) 01:32:25 VNM | 1865 Male  (1155)
489 Kỷ Đan NGUYỄN (#C5711) 01:32:30 VNM | 1873 Male  (1157)
490 Hoàng Long ĐOÀN (#C53018) 01:32:36 VNM | 1876 Male  (1159)
491 Xuân Nam NGUYỄN (#E58676) 01:32:49 VNM | 1890 Male  (1163)
492 Văn Phúc NGUYỄN (#E77150) 01:32:55 VNM | 1896 Male  (1164)
493 Viet Anh NGUYEN (#E5945) 01:32:59 VNM | 1904 Male  (1168)
494 Hải NGUYỄN (#D5185) 01:33:00 VNM | 1906 Male  (1169)
495 Nhân NGUYỄN (#E5180) 01:33:01 VNM | 1907 Male  (1170)
496 Nguyễn Chí TOÀN (#E6161) 01:33:07 VNM | 1910 Male  (1171)
497 Phuc NGUYEN (#E49008) 01:33:08 VNM | 1911 Male  (1172)
498 Hiếu HỒ (#E24134) 01:33:12 VNM | 1917 Male  (1173)
499 Thanh Trường NGUYỄN (#E77275) 01:33:16 VNM | 1918 Male  (1174)
500 Lê Song An (#E6649) 01:33:38 VNM | 1941 Male  (1184)