11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: M18-29

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
601 Hai NGUYEN (#E6339) 01:44:39 VNM | 2579 Male  (1441)
602 Hiếu NGUYỄN HOÀNG TRỌNG (#D40238) 01:44:41 VNM | 2580 Male  (1442)
603 Tuấn LÊ THANH (#E61022) 01:44:44 VNM | 2583 Male  (1444)
604 Tín NGUYỄN ĐỨC (#E6062) 01:44:44 VNM | 2584 Male  (1445)
605 Tuấn NGUYỄN (#B26057) 01:45:01 VNM | 2589 Male  (1446)
606 Tiến Đạt LÊ (#E24131) 01:45:23 VNM | 2601 Male  (1452)
607 Thạch THẠCH NGỌC (#E21013) 01:45:29 VNM | 2606 Male  (1454)
608 Trọng Ân NGUYỄN (#E77323) 01:45:29 VNM | 2608 Male  (1456)
609 Văn Hồng Sơn NGUYỄN (#E16025) 01:45:56 VNM | 2630 Male  (1464)
610 Phúc NGUYỄN (#B26112) 01:46:16 VNM | 2646 Male  (1470)
611 Huy Hoang NGUYEN (#E5941) 01:46:30 VNM | 2658 Male  (1476)
612 Hà ĐẶNG THỊ THU (#C84003) 01:46:34 VNM | 2662 Male  (1479)
613 Nhân VÕ TUẤN ANH (#E77290) 01:46:38 VNM | 2665 Male  (1481)
614 Khanh NGUYỄN (#E5402) 01:46:48 VNM | 2675 Male  (1483)
615 Minh Quân BÙI (#E5003) 01:46:57 VNM | 2680 Male  (1484)
616 Trí Nhân NGUYỄN (#E19031) 01:47:14 VNM | 2696 Male  (1489)
617 Sỹ Nguyên NGÔ (#E77141) 01:47:22 VNM | 2709 Male  (1494)
618 Quân NGUYỄN (#C47022) 01:47:45 VNM | 2724 Male  (1497)
619 Ngọc Nguyên Khang ĐỖ (#E5998) 01:47:46 VNM | 2725 Male  (1498)
620 Khang NGUYỄN PHÚC DUY (#E47027) 01:47:48 VNM | 2730 Male  (1500)
621 Viet NGUYEN THANH (#C16031) 01:48:01 VNM | 2745 Male  (1502)
622 Tiến HUỲNH (#E24142) 01:48:25 VNM | 2762 Male  (1506)
623 Thien TRINH (#E6233) 01:48:38 VNM | 2770 Male  (1509)
624 Tung TRAN (#E6215) 01:48:44 VNM | 2774 Male  (1511)
625 Kiệt HOÀNG (#E24143) 01:48:46 VNM | 2776 Male  (1512)
626 Phong TIEN (#E6213) 01:48:47 VNM | 2784 Male  (1515)
627 Tuấn Anh TRẦN (#E5120) 01:49:01 VNM | 2797 Male  (1520)
628 Dương Đăng Tiến BÙI (#E5388) 01:49:08 VNM | 2802 Male  (1523)
629 Tuấn CAO MINH (#E59117) 01:49:09 VNM | 2805 Male  (1525)
630 Viet NGUYEN (#E83018) 01:49:37 VNM | 2820 Male  (1526)
631 Duy PHẠM (#C6456) 01:49:47 VNM | 2832 Male  (1528)
632 Đăng Quang PHẠM (#E77063) 01:49:53 VNM | 2835 Male  (1530)
633 Dũng ĐÀO MINH (#E5568) 01:50:36 VNM | 2861 Male  (1539)
634 Lợi TRẦN (#B26111) 01:50:48 VNM | 2868 Male  (1542)
635 Khương TRỊNH (#E78030) 01:50:55 VNM | 2871 Male  (1543)
636 Lộc NGÔ (#E78021) 01:50:55 VNM | 2872 Male  (1544)
637 Hùng TRẦN NGỌC HÙNG (#D59187) 01:51:20 VNM | 2903 Male  (1554)
638 Dương CAO (#E77253) 01:51:24 VNM | 2907 Male  (1555)
639 Nhan VO (#D60161) 01:51:32 VNM | 2919 Male  (1559)
640 Nam NGUYỄN (#E57207) 01:51:34 VNM | 2921 Male  (1560)
641 Văn Hoàng NGUYỄN (#E52010) 01:51:36 VNM | 2925 Male  (1561)
642 Phát LÊ TRIỀU (#E32072) 01:51:52 VNM | 2941 Male  (1563)
643 Long LÊ (#B40254) 01:52:02 VNM | 2951 Male  (1566)
644 Ha Dan NGUYEN (#E54013) 01:52:17 VNM | 2965 Male  (1572)
645 Anh PHẠM NGỌC (#E59036) 01:52:21 VNM | 2975 Male  (1577)
646 Trung VÕ THÀNH (#D59144) 01:52:28 VNM | 2978 Male  (1579)
647 Huy NGUYỄN (#E30140) 01:52:33 VNM | 2985 Male  (1580)
648 Cường LÊ DOÃN (#E5212) 01:52:47 VNM | 2999 Male  (1582)
649 Trong TRAC (#D5610) 01:52:51 VNM | 3003 Male  (1583)
650 Dũng TRẦN VĂN (#C58618) 01:53:21 VNM | 3021 Male  (1587)