11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: M18-29

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
651 Sĩ PHẠM (#E77144) 01:53:29 VNM | 3024 Male  (1589)
652 Nguyễn TUẤN CƯỜNG (#E30102) 01:53:45 VNM | 3033 Male  (1591)
653 Bá Vũ LÊ (#E30139) 01:53:55 VNM | 3043 Male  (1594)
654 Hào HUỲNH (#D32099) 01:54:27 VNM | 3056 Male  (1597)
655 Thăng NGUYỄN (#E77149) 01:54:30 VNM | 3064 Male  (1599)
656 Kiên NGUYỄN (#C58881) 01:54:38 VNM | 3072 Male  (1601)
657 Tuan PHAN (#D83025) 01:54:42 VNM | 3077 Male  (1602)
658 Hữu Hoàng NGUYỄN (#E33003) 01:54:47 VNM | 3081 Male  (1603)
659 Thiên Trang TRƯƠNG (#E57106) 01:54:52 VNM | 3085 Male  (1605)
660 Khoa NGUYỄN (#E24147) 01:55:32 VNM | 3117 Male  (1610)
661 Thành PHẠM XUÂN (#E5949) 01:55:40 VNM | 3123 Male  (1613)
662 Tran TRUNG (#E26007) 01:55:48 VNM | 3133 Male  (1615)
663 Tan CAO (#D30119) 01:55:49 VNM | 3135 Male  (1616)
664 Dat LUONG (#E77204) 01:55:54 VNM | 3142 Male  (1617)
665 Đức HỮU (#D5548) 01:55:55 VNM | 3143 Male  (1618)
666 Phong NGUYEN VIET (#E59337) 01:55:57 VNM | 3145 Male  (1619)
667 Nam NGUYỄN ĐÌNH (#C84019) 01:56:11 VNM | 3154 Male  (1626)
668 Hoàng PHẠM (#E76024) 01:56:47 VNM | 3167 Male  (1629)
669 Phúc PHẠM TRƯỜNG (#C58983) 01:56:59 VNM | 3174 Male  (1630)
670 Long NGUYỄN VĂN (#E77196) 01:57:26 VNM | 3193 Male  (1632)
671 Phong NGUYEN THAI (#E64015) 01:57:44 VNM | 3201 Male  (1634)
672 Toàn VÕ MINH (#E72012) 01:57:57 VNM | 3207 Male  (1636)
673 Kỳ Nam NGUYỄN VỸ (#E5337) 01:58:23 VNM | 3216 Male  (1637)
674 Tăng Huy NGUYỄN (#D5495) 01:58:31 VNM | 3222 Male  (1640)
675 Dương Bảo Khang LÊ (#D26028) 01:58:31 VNM | 3223 Male  (1641)
676 Châu HUỲNH TẤN (#E26024) 01:58:32 VNM | 3226 Male  (1642)
677 Quy NGUYEN (#D60156) 01:58:40 VNM | 3236 Male  (1646)
678 Quy NGUYEN (#D60139) 01:58:40 VNM | 3237 Male  (1647)
679 Ngọc Anh NGUYỄN (#D26062) 01:59:01 VNM | 3247 Male  (1648)
680 Hòa Tín TRẦN (#E30084) 01:59:03 VNM | 3250 Male  (1649)
681 Minh ĐINH (#D40256) 01:59:04 VNM | 3252 Male  (1651)
682 Duy NGUYEN (#E16038) 01:59:55 VNM | 3275 Male  (1655)
683 Trung Hiếu ĐỖ (#C58595) 02:00:21 VNM | 3287 Male  (1658)
684 Thịnh LÊ VĂN (#C59288) 02:00:35 VNM | 3298 Male  (1659)
685 Tài TRỊNH CÔNG PHÁT (#E58922) 02:01:21 VNM | 3321 Male  (1660)
686 Giai HUỲNH TRẠCH (#E30101) 02:01:28 VNM | 3325 Male  (1662)
687 Tài NGUYỄN (#E33018) 02:01:37 VNM | 3330 Male  (1664)
688 Khánh PHAN (#E33016) 02:01:37 VNM | 3331 Male  (1665)
689 Hoàng PHẠM HỮU (#E59038) 02:02:26 VNM | 3348 Male  (1669)
690 Thái Sơn LÊ (#D58965) 02:03:27 VNM | 3370 Male  (1673)
691 Hưng TRẦN NGỌC (#C84011) 02:03:42 VNM | 3378 Male  (1674)
692 Khoa LÊ NGỌC ĐĂNG (#D58791) 02:03:48 VNM | 3379 Male  (1675)
693 Vĩnh NGUYỄN (#D58610) 02:04:18 VNM | 3387 Male  (1676)
694 Phú Anh ĐINH ĐỨC (#D30107) 02:04:24 VNM | 3389 Male  (1678)
695 Xuân Thịnh PHẠM (#D5216) 02:04:34 VNM | 3393 Male  (1680)
696 Khoa TRẦN (#D59053) 02:04:39 VNM | 3397 Male  (1683)
697 Phúc NGUYỄN HỒNG (#E59002) 02:04:41 VNM | 3400 Male  (1685)
698 Đạt NGUYỄN SĨ (#E33017) 02:05:21 VNM | 3410 Male  (1688)
699 Dũng NGUYỄN TUẤN (#E59140) 02:05:33 VNM | 3417 Male  (1690)
700 Phúc Đăng NGUYỄN NGỌC (#E5483) 02:05:47 VNM | 3422 Male  (1693)