11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: M18-29

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
101 Minh Hiệp CAO TRẦN (#C34187) 01:04:48 VNM | 324 Male  (248)
102 Thành PHƯƠNG TẤN (#E77061) 01:04:54 VNM | 327 Male  (251)
103 Châu NGUYỄN QUẢNG (#C15069) 01:05:01 VNM | 333 Male  (257)
104 Hưng BÙI (#C49009) 01:05:06 VNM | 335 Male  (259)
105 Nghị LÊ HỮU (#D21007) 01:05:09 VNM | 337 Male  (260)
106 Hoàng Phương NGUYỄN TRẦN (#C5692) 01:05:11 VNM | 339 Male  (261)
107 Tuấn Thành LÊ (#E77116) 01:05:15 VNM | 341 Male  (263)
108 Đạt NGUYỄN (#E57179) 01:05:17 VNM | 342 Male  (264)
109 Phong ĐOÀN THANH (#E77081) 01:05:19 VNM | 345 Male  (267)
110 Đạt NGUYỄN THÀNH (#E77087) 01:05:21 VNM | 346 Male  (268)
111 Dang Giang QUACH (#C5363) 01:05:21 VNM | 347 Male  (269)
112 Tuất TRẦN (#B26102) 01:05:23 VNM | 349 Male  (270)
113 Văn Định NGUYỄN (#E77171) 01:05:30 VNM | 353 Male  (273)
114 Hiệu NGUYỄN VĂN (#D19020) 01:05:35 VNM | 356 Male  (275)
115 Thanh Vang ĐỖ (#B26085) 01:05:36 VNM | 358 Male  (277)
116 Văn Đạt LIÊU (#E6063) 01:05:39 VNM | 359 Male  (278)
117 Nhuận Minh PHAN (#D5242) 01:05:43 VNM | 366 Male  (282)
118 Lộc NGUYỄN PHƯỚC (#E5896) 01:05:44 VNM | 367 Male  (283)
119 Nhân PHAN (#E77082) 01:05:48 VNM | 368 Male  (284)
120 Phương NGUYỄN VĂN (#D21010) 01:05:49 VNM | 369 Male  (285)
121 Cường BÙI (#E77207) 01:05:57 VNM | 374 Male  (287)
122 Tuấn HUỲNH (#E5961) 01:05:58 VNM | 377 Male  (290)
123 Nguyen Minh HOAI (#A115) 01:05:59 VNM | 378 Male  (291)
124 Thanh ĐỖ HOÀI (#E6140) 01:06:02 VNM | 380 Male  (293)
125 Tiền HOÀNG (#E77241) 01:06:07 VNM | 386 Male  (298)
126 Hiếu NGUYỄN (#E77202) 01:06:10 VNM | 387 Male  (299)
127 Khánh NGUYỄN NGỌC (#B68016) 01:06:13 VNM | 389 Male  (300)
128 Đình Hà PHẠM (#B5634) 01:06:24 VNM | 398 Male  (305)
129 Kento SASAKAWA (#E6301) 01:06:24 JPN | 399 Male  (306)
130 Văn Quân NGUYỄN (#E77166) 01:06:26 VNM | 400 Male  (307)
131 Quý LÊ (#E77119) 01:06:29 VNM | 403 Male  (310)
132 Trần Phước Sang (#E82008) 01:06:35 VNM | 407 Male  (313)
133 Văn Tạo LÊ (#E77174) 01:06:38 VNM | 409 Male  (315)
134 Wei Ren CHEN (#E6402) 01:06:39 TWN | 410 Male  (316)
135 Vĩnh Lộc HUỲNH (#D16066) 01:06:52 VNM | 414 Male  (320)
136 Phuoc HUYNH TIEU (#B66002) 01:06:58 FRA | 415 Male  (321)
137 Khôi VŨ (#E77114) 01:07:04 VNM | 418 Male  (322)
138 Phi HIEU TIEU (#B66004) 01:07:06 VNM | 419 Male  (323)
139 Nguyên Trung VÕ (#E77096) 01:07:06 VNM | 420 Male  (324)
140 Phúc Thiện LÊ (#E6310) 01:07:07 VNM | 423 Male  (327)
141 Huynh NGUYỄN THANH (#D34202) 01:07:14 VNM | 430 Male  (332)
142 Đức HOÀNG (#E77203) 01:07:14 VNM | 431 Male  (333)
143 Linh TRƯƠNG (#E77138) 01:07:14 VNM | 432 Male  (334)
144 Anh VÕ (#E77280) 01:07:32 VNM | 441 Male  (337)
145 Phong VŨ (#E6344) 01:07:46 VNM | 448 Male  (342)
146 Trung TRẦN TUYÊN (#E77109) 01:07:49 VNM | 450 Male  (344)
147 Trung NGUYỄN THÀNH (#C59214) 01:07:52 VNM | 457 Male  (351)
148 Long ĐOÀN (#E5861) 01:07:58 VNM | 461 Male  (354)
149 Thái HỒ (#B26101) 01:08:03 VNM | 466 Male  (358)
150 Ngọc Hiếu ĐỖ (#E77056) 01:08:06 VNM | 468 Male  (359)