11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: M18-29

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
151 Đông Huy TRẦN (#E77130) 01:08:14 VNM | 473 Male  (362)
152 Hoàng TRẦN ĐẶNG MẠNH (#E77190) 01:08:21 VNM | 478 Male  (366)
153 Bình LÊ LAM (#A58931) 01:08:22 VNM | 479 Male  (367)
154 Việt Nhân PHAN (#E77256) 01:08:25 VNM | 482 Male  (368)
155 Ân TRỊNH HOÀI (#C27039) 01:08:25 VNM | 483 Male  (369)
156 Bảo Ninh HỒ (#E77128) 01:08:27 VNM | 485 Male  (371)
157 Duy LÊ VĂN (#E77284) 01:08:29 VNM | 487 Male  (373)
158 Huy TRẦN PHƯỚC (#E6275) 01:08:38 VNM | 491 Male  (377)
159 Hoàng TRẦN (#E5987) 01:08:39 VNM | 493 Male  (379)
160 Huy HOÀNG BÁ (#C5376) 01:08:44 VNM | 495 Male  (381)
161 Dũng TRẦN ANH (#D47019) 01:09:00 VNM | 502 Male  (386)
162 An HOÀNG VĂN (#D58511) 01:09:10 VNM | 506 Male  (388)
163 Nguyễn NAM (#E5808) 01:09:13 VNM | 508 Male  (389)
164 Quốc Thắng LÊ (#E24133) 01:09:15 VNM | 511 Male  (391)
165 Duy TRẦN (#E5860) 01:09:16 VNM | 512 Male  (392)
166 Bằng LÊ CÔNG (#E77181) 01:09:16 VNM | 513 Male  (393)
167 Hoàn Thành TRƯƠNG (#B26125) 01:09:26 VNM | 520 Male  (398)
168 Nam NGUYỄN VĂN (#E77143) 01:09:34 VNM | 529 Male  (405)
169 Nghĩa LÊ (#D5563) 01:09:35 VNM | 531 Male  (406)
170 Thanh Vỹ BÙI (#E77231) 01:09:36 VNM | 532 Male  (407)
171 Bách LÊ (#E6673) 01:09:39 VNM | 534 Male  (408)
172 Hữu Thoàng NGUYỄN (#D13004) 01:09:45 VNM | 537 Male  (409)
173 Cón HỒ VĂN (#E77154) 01:09:47 VNM | 539 Male  (410)
174 Trúc TRẦN (#E77156) 01:09:48 VNM | 540 Male  (411)
175 Lam NGUYỄN (#E77215) 01:09:50 VNM | 545 Male  (415)
176 Long THÀNH (#E77218) 01:09:55 VNM | 549 Male  (416)
177 Đức Huy NGUYỄN (#E5482) 01:09:58 VNM | 552 Male  (419)
178 Ngô Đình LẠC (#E77091) 01:10:03 VNM | 555 Male  (422)
179 Thông ĐOÀN TIẾN (#E77322) 01:10:06 VNM | 557 Male  (423)
180 Khánh NGUYỄN NGỌC (#C58947) 01:10:07 VNM | 559 Male  (425)
181 Anh Thuận NGUYỄN (#E77246) 01:10:08 VNM | 561 Male  (426)
182 Phước Lộc PHẠM (#E77169) 01:10:09 VNM | 563 Male  (427)
183 Long DANG (#D60122) 01:10:10 VNM | 564 Male  (428)
184 Ryan WONG (#E6429) 01:10:18 CHN | 572 Male  (434)
185 Tuấn Đạt ĐỖ (#D5220) 01:10:18 VNM | 573 Male  (435)
186 Nguyen Manh TUAN (#A114) 01:10:21 VNM | 576 Male  (437)
187 Teo HUYNH (#E6244) 01:10:21 VNM | 577 Male  (438)
188 Châu ĐOÀN VĂN (#E6445) 01:10:23 VNM | 579 Male  (440)
189 Trí NGUYỄN MINH (#E77140) 01:10:28 VNM | 585 Male  (444)
190 Minh Thanh VÕ (#D47034) 01:10:33 VNM | 588 Male  (446)
191 Dũng NGUYỄN (#D16039) 01:10:46 VNM | 592 Male  (448)
192 Sang HUỲNH (#B29007) 01:10:47 VNM | 594 Male  (449)
193 Toàn TRỊNH (#B26059) 01:10:50 VNM | 599 Male  (451)
194 Đức Tâm VÕ (#E61036) 01:10:52 VNM | 600 Male  (452)
195 Tài NHÂM (#C40273) 01:10:53 VNM | 602 Male  (453)
196 Huy Hoang TRUONG (#D40244) 01:10:54 VNM | 603 Male  (454)
197 To Tan TAI (#A111) 01:10:58 VNM | 605 Male  (456)
198 Phan Thanh DANH (#A116) 01:10:59 VNM | 606 Male  (457)
199 Tài VŨ (#C58783) 01:11:00 VNM | 608 Male  (458)
200 Tấn Thành NGUYỄN (#E77278) 01:11:03 VNM | 612 Male  (461)