11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: M18-29

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
201 Huy VŨ QUANG (#C15074) 01:11:11 VNM | 619 Male  (468)
202 Hải LÊ (#E29010) 01:11:13 VNM | 622 Male  (470)
203 Xuân Thuỷ NGUYỄN (#E5978) 01:11:14 VNM | 624 Male  (472)
204 Lân NGUYỄN (#D31033) 01:11:15 VNM | 625 Male  (473)
205 Hoàn ĐOÀN TẤT TRẦN (#E59222) 01:11:31 VNM | 634 Male  (477)
206 Khoa NGUYỄN ĐĂNG (#E77102) 01:11:38 VNM | 641 Male  (481)
207 Lý Cẩm Phong (#E6647) 01:11:39 VNM | 642 Male  (482)
208 Hiếu NGUYỄN LÊ (#E77055) 01:11:40 VNM | 643 Male  (483)
209 Trung Hiếu DƯƠNG (#E77271) 01:11:40 VNM | 644 Male  (484)
210 Kiệt LÊ TUẤN (#B27035) 01:11:44 VNM | 647 Male  (486)
211 Phúc Vinh ĐỔNG (#E24121) 01:11:44 VNM | 648 Male  (487)
212 Tưởng TRƯƠNG (#B58893) 01:11:45 VNM | 649 Male  (488)
213 Tuấn PHẠM MINH (#D32169) 01:11:49 VNM | 653 Male  (490)
214 Hai Anh NGUYEN (#E5934) 01:11:52 VNM | 654 Male  (491)
215 Hùng TRẦN HOÀN THANH (#D58779) 01:11:53 VNM | 655 Male  (492)
216 Thành NGUYỄN (#D47032) 01:12:05 VNM | 660 Male  (496)
217 Vĩnh LIÊU HÝ (#E6070) 01:12:07 VNM | 662 Male  (497)
218 Hải TRẦN (#E77318) 01:12:14 VNM | 665 Male  (499)
219 Nhân TẠ THIỆN (#A70026) 01:12:33 VNM | 674 Male  (505)
220 Nhựt Anh TRẦN (#E30065) 01:12:35 VNM | 680 Male  (507)
221 Kha NGUYỄN MINH (#D60176) 01:12:39 VNM | 681 Male  (508)
222 Khoi VU MINH (#D40247) 01:12:43 VNM | 685 Male  (510)
223 Quốc Bảo VÕ (#C83022) 01:12:56 VNM | 689 Male  (513)
224 Phi NGUYỄN ẢNH HOÀNG (#D21008) 01:13:09 VNM | 701 Male  (518)
225 Thịnh NGUYỄN (#E6025) 01:13:10 VNM | 702 Male  (519)
226 Quốc Anh Hào TRẦN (#A5766) 01:13:13 VNM | 703 Male  (520)
227 Hữu NGUYỄN NGỌC (#D58794) 01:13:13 VNM | 705 Male  (522)
228 Khắc Tuấn NGUYỄN (#B26113) 01:13:14 VNM | 706 Male  (523)
229 Đức NGUYỄN (#D58535) 01:13:23 VNM | 710 Male  (524)
230 Raphatphong PANSUWAN (#E6397) 01:13:24 THA | 711 Male  (525)
231 Minh Nhật NGÔ (#E5975) 01:13:29 VNM | 718 Male  (526)
232 Trần Văn Lộc TRẦN (#E77227) 01:13:32 VNM | 719 Male  (527)
233 Chí Tâm NGUYỄN VÕ (#E77315) 01:13:40 VNM | 724 Male  (532)
234 Gia Huy TRƯƠNG (#B26124) 01:13:43 VNM | 726 Male  (534)
235 Hải Quân NGUYỄN (#B26127) 01:13:44 VNM | 727 Male  (535)
236 Tin NGUYEN (#E77158) 01:13:46 VNM | 729 Male  (536)
237 Duy ĐẶNG (#E77133) 01:13:55 VNM | 736 Male  (541)
238 Dai NGUYEN LE PHUOC (#E79011) 01:13:58 VNM | 737 Male  (542)
239 Trương Trí Nguyên (#E6646) 01:14:05 VNM | 745 Male  (547)
240 Hy NGUYEN (#D6527) 01:14:08 VNM | 750 Male  (548)
241 Khôi VŨ (#C5091) 01:14:11 VNM | 751 Male  (549)
242 Hải NGUYỄN (#C5567) 01:14:12 VNM | 752 Male  (550)
243 Tâm NGUYỄN (#C51013) 01:14:15 VNM | 756 Male  (553)
244 Văn Đức NGUYỄN (#D19026) 01:14:24 VNM | 763 Male  (558)
245 Tùng VŨ (#C38006) 01:14:27 VNM | 765 Male  (560)
246 Ngọc NGUYỄN MINH (#C5155) 01:14:28 VNM | 766 Male  (561)
247 Quân TRẦN VĂN (#E62031) 01:14:35 VNM | 772 Male  (564)
248 Danh NGUYEN (#E6150) 01:14:39 VNM | 775 Male  (566)
249 Long HUỲNH (#E6148) 01:14:39 VNM | 776 Male  (567)
250 Cường TRẦN (#B26049) 01:14:42 VNM | 780 Male  (571)