11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: M18-29

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
351 Huy Hoàng LÊ (#D5206) 01:21:37 VNM | 1202 Male  (836)
352 Minh Quân ĐẶNG (#E30091) 01:21:38 VNM | 1204 Male  (838)
353 Thành TRẦN (#D31008) 01:22:15 VNM | 1235 Male  (851)
354 Jan HOÀNG (#A5589) 01:22:17 VNM | 1237 Male  (852)
355 Nguyễn CHÁNH (#E77191) 01:22:19 VNM | 1238 Male  (853)
356 Hưng LÂM BỈNH (#E5812) 01:22:21 VNM | 1240 Male  (854)
357 Hữu NGUYỄN VĂN (#E5803) 01:22:24 VNM | 1243 Male  (856)
358 Chiến NGUYỄN ĐỨC (#E5602) 01:22:30 VNM | 1250 Male  (857)
359 Phát BÙI (#C27013) 01:22:41 VNM | 1259 Male  (862)
360 Việt Anh DƯƠNG TRỌNG (#E6311) 01:22:43 VNM | 1263 Male  (864)
361 Nguyên PHAN (#E77263) 01:22:44 VNM | 1264 Male  (865)
362 Trọng Nhân NGUYỄN (#C5042) 01:22:47 VNM | 1267 Male  (868)
363 Thành Vinh TRẦN (#E76026) 01:22:48 VNM | 1269 Male  (869)
364 Quảng NGUYỄN HOÀNG (#E77324) 01:22:49 VNM | 1272 Male  (871)
365 Thành Đạt NGUYỄN (#E77312) 01:22:51 VNM | 1273 Male  (872)
366 Tài NGUYỄN (#B26122) 01:22:51 VNM | 1274 Male  (873)
367 Giang ĐÀO (#E19043) 01:22:56 VNM | 1276 Male  (875)
368 Nguyễn Huy Hoàng TRẦN (#C30128) 01:23:01 VNM | 1281 Male  (878)
369 Công NGUYỄN ĐỨC (#E59174) 01:23:11 VNM | 1291 Male  (882)
370 Nam VU (#E6186) 01:23:14 VNM | 1295 Male  (884)
371 Dang Manh TRAN (#D5419) 01:23:14 VNM | 1296 Male  (885)
372 Khang NGUYỄN (#E77145) 01:23:15 VNM | 1298 Male  (887)
373 Thắng NGUYỄN (#E77244) 01:23:17 VNM | 1302 Male  (889)
374 Văn Thành VÕ (#C27040) 01:23:18 VNM | 1303 Male  (890)
375 Ngọc Giang Thanh NGUYỄN (#E25063) 01:23:23 VNM | 1309 Male  (893)
376 Bảo ĐỖ (#B16023) 01:23:26 VNM | 1315 Male  (896)
377 Gia Anh HOÀNG (#E6483) 01:23:33 VNM | 1322 Male  (900)
378 Khang TRẦN LÊ TUẤN (#D5013) 01:23:45 VNM | 1331 Male  (903)
379 Khang NGUYỄN (#E77287) 01:23:45 VNM | 1332 Male  (904)
380 Quân TRƯƠNG (#D47030) 01:23:49 VNM | 1337 Male  (906)
381 Cường TRẦN (#E5801) 01:23:58 VNM | 1347 Male  (911)
382 Huỳnh Hoàng Phong HUỲNH (#E34220) 01:24:05 VNM | 1357 Male  (915)
383 Phước CAO HỮU (#E77223) 01:24:08 VNM | 1361 Male  (917)
384 Hoàng Nguyên TRẦN (#E77051) 01:24:14 VNM | 1368 Male  (919)
385 Ngọc Lợi NGUYỄN (#E77210) 01:24:15 VNM | 1369 Male  (920)
386 Công Khanh LƯU (#D5135) 01:24:21 VNM | 1376 Male  (924)
387 Khôi NGUYỄN (#E77205) 01:24:23 VNM | 1378 Male  (925)
388 Ẩn LƯƠNG (#B26080) 01:24:23 VNM | 1379 Male  (926)
389 Kiệt LÝ (#D6478) 01:24:26 VNM | 1381 Male  (928)
390 Luân TRỊNH HOÀNG (#C84002) 01:24:32 VNM | 1390 Male  (931)
391 Vỹ TRẦN (#E52049) 01:24:42 VNM | 1399 Male  (935)
392 Triển THÁI PHÁT (#E77272) 01:24:52 VNM | 1410 Male  (939)
393 Sang HUỲNH THANH (#D19003) 01:24:57 VNM | 1419 Male  (942)
394 Huy Giáp BÙI (#E6413) 01:25:00 VNM | 1422 Male  (944)
395 Quy VO (#E5900) 01:25:00 VNM | 1423 Male  (945)
396 Dac NGUYEN (#B40234) 01:25:16 VNM | 1436 Male  (948)
397 Huy THẠCH (#B5649) 01:25:28 VNM | 1446 Male  (954)
398 Đức Anh NGUYỄN (#E6711) 01:25:31 VNM | 1447 Male  (955)
399 Nam NGUYỄN (#B26082) 01:25:40 VNM | 1452 Male  (958)
400 Vo Thanh DÂN (#A113) 01:25:41 VNM | 1454 Male  (959)