11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: Male

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Overall Pos
151 Vũ NGUYỄN TRỌNG (#D59263) 00:59:16 VNM | 18-29 (60) 188
152 Long LÝ (#E77148) 00:59:19 VNM | 18-29 (61) 189
153 Trương AN QUỐC (#E77067) 00:59:24 VNM | 18-29 (62) 191
154 Charles L FREEDLE (#C5296) 00:59:31 USA | 40-49 (28) 192
155 Hoàng Hà NGÔ (#E5506) 00:59:33 VNM | 40-49 (29) 194
156 Tình ĐỖ (#D6476) 00:59:33 VNM | 18-29 (63) 195
157 Naoki MATSUMOTO (#C6461) 00:59:40 JPN | 40-49 (30) 197
158 Hữu Phục LÊ (#B5343) 00:59:40 VNM | 40-49 (31) 198
159 Phúc Thông LÂM (#E77311) 00:59:40 VNM | 18-29 (64) 199
160 Quang Trung LE (#E6029) 00:59:44 VNM | 40-49 (32) 200
161 Nguyen Hoang PHUC (#A117) 00:59:47 VNM | 18-29 (65) 201
162 Trung Hiếu LÊ (#D5169) 00:59:55 VNM | 30-39 (58) 203
163 Duy Linh PHẠM (#E6320) 00:59:58 VNM | 40-49 (33) 204
164 Hùng PHẠM THÁI (#B11006) 01:00:02 VNM | 40-49 (34) 206
165 Xuân Quang ĐÀO (#D6505) 01:00:13 VNM | 18-29 (66) 208
166 Ignacio MARTIN (#C5439) 01:00:14 ESP | 50-59 (7) 209
167 Nguyễn Đình Quang NGUYỄN (#E77232) 01:00:14 VNM | 18-29 (67) 210
168 Long PHAN (#D51020) 01:00:17 VNM | 18-29 (68) 211
169 Thể NGUYỄN ĐÌNH (#D22018) 01:00:21 VNM | 30-39 (59) 212
170 Trung PHAN (#D53035) 01:00:23 VNM | 30-39 (60) 213
171 Nguyễn ĐỊNH (#E77183) 01:00:25 VNM | 18-29 (69) 215
172 Thanh Huy NGUYEN (#D5244) 01:00:31 VNM | 30-39 (61) 217
173 Vi HUỲNH THANH (#E6012) 01:00:33 VNM | 30-39 (62) 218
174 Ngọc Bích LÂM (#E6363) 01:00:33 VNM | 18-29 (70) 219
175 Mến TRẦN (#E77092) 01:00:40 VNM | 18-29 (71) 220
176 Châu NGUYỄN (#E77123) 01:00:41 VNM | 18-29 (72) 221
177 Hiếu TRẦN HẢI (#E77062) 01:00:41 VNM | 18-29 (73) 222
178 Luke NGUYEN (#E5779) 01:00:47 VNM | 40-49 (35) 223
179 Chien HUYNH (#E5780) 01:00:47 VNM | 40-49 (36) 224
180 Nguyen LU (#E6360) 01:01:13 VNM | 40-49 (37) 227
181 Junwei XIA (#D5675) 01:01:16 CHN | 40-49 (38) 228
182 Doyun LEE (#C5727) 01:01:22 KOR | 40-49 (39) 232
183 Hoài LÊ (#C19011) 01:01:22 VNM | 30-39 (63) 233
184 Hoàng PHẠM MINH (#C25062) 01:01:24 VNM | 30-39 (64) 234
185 Phương NGUYỄN (#C6506) 01:01:28 VNM | 40-49 (40) 235
186 Hoàng Tâm LÝ (#C5542) 01:01:29 VNM | 30-39 (65) 237
187 Vân NGUYỄN HÙNG (#C60178) 01:01:30 VNM | 40-49 (41) 238
188 Son HOANG (#E6705) 01:01:33 VNM | 18-29 (74) 239
189 Minh Duy PHÙNG (#E57046) 01:01:36 VNM | 30-39 (66) 240
190 Thanh Hiếu PHẠM (#E65030) 01:01:39 VNM | 18-29 (75) 241
191 Hao HUYNH (#C67033) 01:01:40 VNM | 30-39 (67) 243
192 Thái NGUYỄN (#E6149) 01:01:48 USA | 50-59 (8) 244
193 Ruben MARTINEZ (#C5440) 01:01:54 ESP | 50-59 (9) 246
194 Hữu Thanh LÊ (#E6696) 01:01:57 VNM | 30-39 (68) 247
195 Quốc VĂN HỮU (#E77076) 01:01:58 VNM | 18-29 (76) 248
196 Nguyen Xuan Tuan ANH (#A138) 01:02:04 VNM | 18-29 (77) 249
197 Umeet SHAH (#C5560) 01:02:06 SGP | 40-49 (42) 251
198 Ngọc NGUYEN CAO (#D51011) 01:02:08 VNM | 18-29 (78) 252
199 Phan Van TUAN (#A139) 01:02:08 VNM | 30-39 (69) 253
200 Vũ HÀ (#E77134) 01:02:21 VNM | 18-29 (79) 254