11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: Overall

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Gender (Pos)
151 Châu NGUYỄN (#C11009) 00:57:44 VNM | 40-49 (23) Male  (125)
153 Đạt TRẦN (#E57199) 00:57:45 VNM | 60+ (1) Male  (126)
154 Minh Đăng NGUYỄN (#E77086) 00:57:51 VNM | 18-29 (50) Male  (127)
155 Minh VŨ (#B5107) 00:57:51 VNM | 30-39 (48) Male  (128)
156 Maria GUENTHER (#E5784) 00:57:55 DEU | 40-49 (4) Female  (27)
157 Linh PHAN (#E5777) 00:57:55 VNM | 18-29 (12) Female  (28)
158 Anh Tuấn NGUYỄN (#C30066) 00:57:58 VNM | 30-39 (49) Male  (129)
159 Ken NAKANISHI (#E6365) 00:58:02 CAN | 30-39 (50) Male  (130)
160 Nguyen Tien KHOA (#A146) 00:58:02 VNM | 30-39 (51) Male  (131)
161 Thu Tram NGUYEN (#E6346) 00:58:03 VNM | 40-49 (5) Female  (29)
162 Thái PHẠM (#D40274) 00:58:04 VNM | 30-39 (52) Male  (132)
163 Thanh MAI XUÂN (#D6507) 00:58:04 VNM | 40-49 (24) Male  (133)
164 Dũng LÊ (#E77139) 00:58:05 VNM | 18-29 (51) Male  (134)
165 Thứ HOÀNG VĂN (#C5585) 00:58:09 VNM | 40-49 (25) Male  (135)
166 Erika Andrea CARRANZA ROJAS (#D5562) 00:58:11 COL | 18-29 (13) Female  (30)
167 My TRẦN PHƯƠNG KIỀU (#D46005) 00:58:15 VNM | 18-29 (14) Female  (31)
168 Denis ALMEIDA (#D5240) 00:58:17 BRA | 30-39 (53) Male  (136)
169 Đoan ĐỖ (#C11010) 00:58:18 VNM | 40-49 (26) Male  (137)
170 Lại Hoàng Giang LẠI HOÀNG GIANG (#E77084) 00:58:23 VNM | 18-29 (52) Male  (138)
171 Khôi Nguyên PHẠM NGUYỄN (#D53031) 00:58:23 VNM | 18-29 (53) Male  (139)
172 Nghiệp NGUYỄN (#E77054) 00:58:27 VNM | 18-29 (54) Male  (140)
173 Nam Thắng TRẦN (#C5449) 00:58:30 VNM | 30-39 (13) Female  (32)
174 Quynh NGUYEN (#D60141) 00:58:31 VNM | 18-29 (15) Female  (33)
175 Quang Phát ĐẶNG (#C53033) 00:58:31 VNM | 30-39 (54) Male  (141)
176 Liên TRẦN THỊ NGỌC (#E32210) 00:58:37 VNM | 30-39 (14) Female  (34)
177 Tram LE (#C78014) 00:58:38 VNM | 30-39 (15) Female  (35)
178 Nguyen Tuan LIN (#A106) 00:58:53 VNM | 30-39 (55) Male  (142)
179 Vệ HOÀNG TRUNG (#E6304) 00:58:54 VNM | 30-39 (56) Male  (143)
180 Đỗ Bá Thanh LÊ (#E5195) 00:58:57 VNM | 30-39 (57) Male  (144)
181 Mary CARSON (#E6322) 00:59:03 GBR | 18-29 (16) Female  (36)
182 Chồi ĐINH CHÍNH (#E58510) 00:59:07 VNM | 18-29 (55) Male  (145)
183 Hiếu Thuận PHẠM (#E77212) 00:59:07 VNM | 18-29 (56) Male  (146)
184 Triệu Nhung (#E6721) 00:59:13 VNM | 18-29 (57) Male  (147)
185 Công Đức LÊ DƯƠNG (#C5619) 00:59:14 VNM | 18-29 (58) Male  (148)
186 Đức LÊ MINH (#E5839) 00:59:16 VNM | 18-29 (59) Male  (149)
187 Tuấn Anh NGUYỄN (#E5815) 00:59:16 VNM | 40-49 (27) Male  (150)
188 Vũ NGUYỄN TRỌNG (#D59263) 00:59:16 VNM | 18-29 (60) Male  (151)
189 Long LÝ (#E77148) 00:59:19 VNM | 18-29 (61) Male  (152)
190 Minh BÙI (#D60068) 00:59:20 VNM | 30-39 (16) Female  (37)
191 Trương AN QUỐC (#E77067) 00:59:24 VNM | 18-29 (62) Male  (153)
192 Charles L FREEDLE (#C5296) 00:59:31 USA | 40-49 (28) Male  (154)
193 Thanh Thúy TRẦN (#E5657) 00:59:33 VNM | 30-39 (17) Female  (38)
194 Hoàng Hà NGÔ (#E5506) 00:59:33 VNM | 40-49 (29) Male  (155)
195 Tình ĐỖ (#D6476) 00:59:33 VNM | 18-29 (63) Male  (156)
196 Quynh TRAN (#D5146) 00:59:35 VNM | 30-39 (18) Female  (39)
197 Naoki MATSUMOTO (#C6461) 00:59:40 JPN | 40-49 (30) Male  (157)
198 Hữu Phục LÊ (#B5343) 00:59:40 VNM | 40-49 (31) Male  (158)
199 Phúc Thông LÂM (#E77311) 00:59:40 VNM | 18-29 (64) Male  (159)
200 Quang Trung LE (#E6029) 00:59:44 VNM | 40-49 (32) Male  (160)
201 Nguyen Hoang PHUC (#A117) 00:59:47 VNM | 18-29 (65) Male  (161)