11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

5KM: F18-29

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
251 Hồng Yến NGUYỄN (#16099) 01:04:46 VNM | 978 Female  (585)
252 Trang LÊ ĐOÀN KIM (#14031) 01:04:47 VNM | 979 Female  (586)
253 Ngọc Anh ĐỒNG THỊ (#7389) 01:04:59 VNM | 983 Female  (589)
254 Hồng CAO (#7064) 01:04:59 VNM | 984 Female  (590)
255 Ánh Hồng NGUYỄN (#77497) 01:05:18 VNM | 988 Female  (593)
256 Diễm PHẠM THI MAI (#59546) 01:05:43 VNM | 992 Female  (595)
257 Ngoc Ha DUONG (#7523) 01:05:45 VNM | 994 Female  (597)
258 Tue Anh DUONG (#7522) 01:05:47 VNM | 995 Female  (598)
259 Trinh NGUYỄN NGỌC LAN (#59519) 01:05:50 VNM | 996 Female  (599)
260 Huyền NGUYỄN THỊ MINH (#59520) 01:05:56 VNM | 997 Female  (600)
261 Bảo Trân CHUNG (#29034) 01:05:57 VNM | 998 Female  (601)
262 Thị Thuỳ Anh DỊCH (#7207) 01:05:59 VNM | 999 Female  (602)
263 Ái Vân NGUYỄN (#29028) 01:06:00 VNM | 1000 Female  (603)
264 Mai NGUYỄN (#16094) 01:06:08 VNM | 1001 Female  (604)
265 Tuyền PHẠM (#16113) 01:06:21 VNM | 1005 Female  (607)
266 Thảo LÊ THỊ THU (#7338) 01:06:23 VNM | 1007 Female  (608)
267 My LE (#7629) 01:06:25 VNM | 1009 Female  (609)
268 Trương Kim Uyên LƯ (#34224) 01:06:28 VNM | 1010 Female  (610)
269 Kim Ngân ĐOÀN (#40296) 01:07:09 VNM | 1014 Female  (613)
270 Phương Duy NGUYỄN (#16095) 01:07:21 VNM | 1015 Female  (614)
271 Hà BÙI (#16100) 01:07:22 VNM | 1016 Female  (615)
272 Tiên ĐOÀN PHƯƠNG THỦY (#59565) 01:07:43 VNM | 1022 Female  (620)
273 Hương LÊ THỊ (#59563) 01:07:45 VNM | 1024 Female  (621)
274 Anh CAO HOÀNG (#59453) 01:08:49 VNM | 1029 Female  (626)
275 Tâm ĐOÀN THỊ THANH TÂM (#59456) 01:08:51 VNM | 1030 Female  (627)
276 Trâm ĐẶNG THỊ BÍCH (#59522) 01:10:01 VNM | 1033 Female  (630)
277 Hậu NGÔ (#77456) 01:10:29 VNM | 1038 Female  (634)
278 Thái Gia Linh TRẦN (#7272) 01:10:30 VNM | 1039 Female  (635)
279 Quyên VÕ THỊ (#59556) 01:11:07 VNM | 1042 Female  (638)
280 Uyên LÂM THỊ TÚ (#59500) 01:11:07 VNM | 1043 Female  (639)
281 Quyên LẠI THI (#7265) 01:11:16 VNM | 1044 Female  (640)
282 Nhung PHẠM (#29023) 01:11:43 VNM | 1047 Female  (642)
283 Thảo ĐINH (#29041) 01:11:55 VNM | 1048 Female  (643)
284 An NGUYỄN THỊ TƯỜNG (#59553) 01:12:32 VNM | 1049 Female  (644)
285 Nhi NGUYỄN PHƯƠNG (#59555) 01:12:33 VNM | 1050 Female  (645)
286 Quyên ĐÀO THỊ MỸ (#59552) 01:12:53 VNM | 1052 Female  (647)
287 Huyền LÊ THỊ THU (#59458) 01:12:53 VNM | 1053 Female  (648)
288 Huyền LÊ THỊ THU (#59554) 01:12:53 VNM | 1054 Female  (649)
289 Huệ LÊ THỊ BẠCH (#59502) 01:12:54 VNM | 1055 Female  (650)
290 Nhung VÕ THỊ THANH (#59455) 01:12:54 VNM | 1056 Female  (651)
291 Thy NGUYỄN THỊ MAI (#59504) 01:12:55 VNM | 1057 Female  (652)
292 Mai NGUYỄN THẢO (#59457) 01:12:55 VNM | 1058 Female  (653)
293 My BUI (#25078) 01:14:00 VNM | 1063 Female  (656)
294 Hảo TRƯƠNG TRÚC (#29030) 01:14:01 VNM | 1064 Female  (657)
295 Thùy NGUYỄN ANH NGUYÊN (#59536) 01:14:08 VNM | 1067 Female  (660)
296 My NGUYỄN (#25077) 01:14:25 VNM | 1068 Female  (661)
297 Nhã Quyên TRẦN (#47044) 01:14:52 VNM | 1071 Female  (664)
298 Trâm NGUYỄN (#47046) 01:14:53 VNM | 1072 Female  (665)
299 Hồng DƯƠNG TRÚC (#47042) 01:14:56 VNM | 1074 Female  (667)
300 Vi VÕ THỊ (#59568) 01:14:58 VNM | 1075 Female  (668)