11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

5KM: M18-29

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
151 Bản TRẦN (#34226) 00:55:12 VNM | 690 Male  (317)
152 Bảo HOÀNG QUỐC (#59448) 00:55:15 VNM | 693 Male  (319)
153 Quang Phan An LÊ (#52028) 00:55:22 VNM | 705 Male  (321)
154 Minh Vươn Trí TÔ (#77375) 00:55:23 VNM | 707 Male  (322)
155 Niên NGUYỄN THUẬN (#7360) 00:55:23 VNM | 708 Male  (323)
156 Quyết NGUYỄN (#7392) 00:55:30 VNM | 713 Male  (325)
157 Luân HUỲNH MINH (#59442) 00:55:48 VNM | 720 Male  (329)
158 Tuấn Kiệt VŨ TRẦN (#77400) 00:55:48 VNM | 721 Male  (330)
159 Quảng ĐỖ (#7181) 00:55:52 VNM | 722 Male  (331)
160 Hung NGUYEN (#7333) 00:56:03 VNM | 725 Male  (332)
161 Mạnh Cường TRẦN (#63011) 00:56:05 VNM | 728 Male  (333)
162 Hoài Thương NGUYỄN (#63017) 00:56:06 VNM | 729 Male  (334)
163 Gia Phúc TRẦN (#7270) 00:56:09 VNM | 730 Male  (335)
164 Minh NGUYỄN HOÀNG CHÍ (#59440) 00:56:35 VNM | 736 Male  (338)
165 Huy BÙI (#7227) 00:56:37 VNM | 738 Male  (340)
166 Phuc PHAM THIEN PHUC ( CON NGUYEN THI KIM LOAN (#59472) 00:56:57 VNM | 743 Male  (342)
167 Hieu HUYNG (#78065) 00:58:17 VNM | 796 Male  (346)
168 Tan LE (#7626) 00:58:54 VNM | 817 Male  (348)
169 Cẩm Sinh LƯ (#7263) 00:59:10 VNM | 829 Male  (349)
170 Hoàng PHAN LÊ (#59446) 00:59:10 VNM | 830 Male  (350)
171 Anh NGUYỄN (#7232) 00:59:15 VNM | 837 Male  (351)
172 Nguyễn Đại Phú (#7666) 00:59:59 VNM | 874 Male  (361)
173 Gia Huy NGUYỄN NGỌC (#35024) 01:01:09 VNM | 913 Male  (366)
174 Lê Tiến (#7667) 01:01:11 VNM | 914 Male  (367)
175 Minh Quân LÊ (#77452) 01:01:26 VNM | 917 Male  (369)
176 Quang ĐÀO (#77426) 01:02:50 VNM | 929 Male  (371)
177 Nguyễn Anh QUÂN (#7221) 01:03:03 VNM | 933 Male  (372)
178 Nguyễn Việt CƯỜNG (#7222) 01:03:04 VNM | 934 Male  (373)
179 Khoa LÊ (#7473) 01:03:30 VNM | 942 Male  (375)
180 Hoàng Thái (#7664) 01:03:39 VNM | 943 Male  (376)
181 Đỉnh VÕ (#77446) 01:03:41 VNM | 946 Male  (377)
182 Trần Nguyễn Hải ĐĂNG (#7217) 01:03:45 VNM | 949 Male  (378)
183 Thuy LE (#7364) 01:04:18 VNM | 969 Male  (381)
184 Cường Anh LE (#7366) 01:04:58 VNM | 981 Male  (383)
185 Ngọc Thiện TRẦN (#7387) 01:05:02 VNM | 986 Male  (384)
186 Nhân NGUYỄN (#77498) 01:05:19 VNM | 989 Male  (385)
187 Tuan NGUYEN LUU DUC (#79014) 01:05:42 VNM | 991 Male  (386)
188 Vũ NGUYỄN PHI (#29044) 01:06:19 VNM | 1004 Male  (387)
189 Long MAI (#16080) 01:06:21 VNM | 1006 Male  (388)
190 Đại TRỊNH QUỐC (#7343) 01:06:23 VNM | 1008 Male  (389)
191 Thiện VŨ ĐỨC (#77427) 01:06:46 VNM | 1013 Male  (390)
192 Hoang LE (#7362) 01:07:45 VNM | 1023 Male  (392)
193 Hoàng Phúc NGUYÊN (#29035) 01:11:42 VNM | 1046 Male  (394)
194 Hao LAM (#7225) 01:16:15 VNM | 1088 Male  (398)
195 Minh Quan LE (#7009) 01:16:33 VNM | 1093 Male  (399)
DNS Minh Quan LE (#7000) VNM | DNS Male 
DNS Hoang Minh NGUYEN (#7073) VNM | DNS Male 
DNS Phú-Hiển NGUYỄN (#7092) VNM | DNS Male 
DNS Việt NGUYỄN (#7104) VNM | DNS Male 
DNS Quân TRẦN MINH (#7116) VNM | DNS Male