11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

5KM: M18-29

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
DNS Tuấn Anh NGUYỄN (#7125) VNM | DNS Male 
DNS Tuấn Triệu PHẠM (#7138) VNM | DNS Male 
DNS Thành NGUYỄN (#7143) VNM | DNS Male 
DNS Huỳnh Quang Cảnh TRỊNH (#7153) VNM | DNS Male 
DNS Bảo Khang CAO KHẢ (#7162) VNM | DNS Male 
DNS Kevin FABRY (#7175) FRA | DNS Male 
DNS Bảo TRẦN (#7228) VNM | DNS Male 
DNS Tommak HOANG (#7247) VNM | DNS Male 
DNS Quoc Thanh NGUYEN (#7283) VNM | DNS Male 
DNS Minh DUONG (#7292) AUS | DNS Male 
DNS Vu HO (#7294) VNM | DNS Male 
DNS Trường PHẠM (#7302) VNM | DNS Male 
DNS Thịnh LÊ DUY (#7308) VNM | DNS Male 
DNS Nguyễn DŨNG (#7325) VNM | DNS Male 
DNS Nhan KIEU (#7354) VNM | DNS Male 
DNS Nghĩa Tình PHAN (#7375) VNM | DNS Male 
DNS Anh Ô (#7385) VNM | DNS Male 
DNS Thiện VÕ (#7386) VNM | DNS Male 
DNS Trí Anh HỨA (#7396) VNM | DNS Male 
DNS Hoang Vu THAI (#7400) VNM | DNS Male 
DNS Đệ DƯƠNG THANH (#7427) VNM | DNS Male 
DNS Minh Khang VO (#7440) VNM | DNS Male 
DNS Văn Phi PHÙNG (#7442) VNM | DNS Male 
DNS Rafee BUISAN (#7501) PHL | DNS Male 
DNS Tyler AU (#7505) USA | DNS Male 
DNS Trần Trúc (#7607) VNM | DNS Male 
DNS Nguyễn Văn Linh Linh (#7611) VNM | DNS Male 
DNS Nguyễn Thanh Tùng (#7673) VNM | DNS Male 
DNS Nguyễn Thị Ngọc Mai (#7674) VNM | DNS Male 
DNS Phạm Thị Bé Vi (#7676) VNM | DNS Male 
DNS Nguyễn Dương (#7680) VNM | DNS Male 
DNS Lin Thành (#7681) VNM | DNS Male 
DNS Lê Thị Mỹ Duyên (#7682) VNM | DNS Male 
DNS Trương Tấn Chí (#7683) VNM | DNS Male 
DNS Nguyễn Khánh Nhật (#7685) VNM | DNS Male 
DNS Mai Thành Trung (#7689) VNM | DNS Male 
DNS Lê Trọng Hải (#7691) VNM | DNS Male 
DNS Lê Thị Thúy Hằng (#7693) VNM | DNS Male 
DNS Nguyễn Chi (#7694) VNM | DNS Male 
DNS Nguyễn Lê Phương Duyên (#7696) VNM | DNS Male 
DNS Trần Hưng (#7697) VNM | DNS Male 
DNS Nguyễn Thị Hồng Nga (#7698) VNM | DNS Male 
DNS Đoàn Chí Trung (#7700) VNM | DNS Male 
DNS Nguyễn Nhi (#7703) VNM | DNS Male 
DNS Nguyễn Thuý Quỳnh (#7706) VNM | DNS Male 
DNS Trần Gia Bảo (#7707) VNM | DNS Male 
DNS Nguyễn Linh (#7708) VNM | DNS Male 
DNS Phạm Thị Phương Thảo (#7709) VNM | DNS Male 
DNS Đăng Khôi ĐỖ (#16088) VNM | DNS Male 
DNS Đại PHẠM (#16092) VNM | DNS Male