11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

5KM: M18-29

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
DNS Mộng Hưng TRẦN (#34225) VNM | DNS Male 
DNS Hai Bang NGO (#41002) VNM | DNS Male 
DNS Thanh Nhan DO (#41006) VNM | DNS Male 
DNS Dinh Duy TRAN (#41007) VNM | DNS Male 
DNS Van Binh NGUYEN (#41008) VNM | DNS Male 
DNS Huy Nhut LE (#41010) VNM | DNS Male 
DNS Tình NGUYỄN NGỌC (#41015) VNM | DNS Male 
DNS Lý TIỂU BẢO (#41016) VNM | DNS Male 
DNS Châu LƯƠNG NGỌC (#41024) VNM | DNS Male 
DNS Hoàng Hải THẠCH (#41028) VNM | DNS Male 
DNS Thông NGUYỄN (#41030) VNM | DNS Male 
DNS Khánh Duy TRẦN (#41031) VNM | DNS Male 
DNS Nhã NGUYỄN ĐỨC (#41043) VNM | DNS Male 
DNS Hoàng ĐẶNG (#41046) VNM | DNS Male 
DNS Phong NGUYỄN (#41048) VNM | DNS Male 
DNS Hùng TRẦN (#41049) VNM | DNS Male 
DNS Phú HUỲNH (#41053) VNM | DNS Male 
DNS Hoành Hiến Gia HOÀNG HIẾN GIA (#41059) VNM | DNS Male 
DNS Nhân BÙI TRỌNG (#44005) VNM | DNS Male 
DNS Cảnh NGUYỄN TẤN (#44006) VNM | DNS Male 
DNS Jun KIM (#48021) KOR | DNS Male 
DNS Hee Won KIM (#48026) KOR | DNS Male 
DNS Juwhan LEE (#48030) KOR | DNS Male 
DNS Sungwhan LEE (#48031) KOR | DNS Male 
DNS Như Thiên HỒ ĐẮC (#51042) VNM | DNS Male 
DNS Danh PHAN (#53064) VNM | DNS Male 
DNS Quan TRAN HOANG (#53081) VNM | DNS Male 
DNS Danh VÕ THANH (#53085) VNM | DNS Male 
DNS Nhơn NGUYỄN (#54024) VNM | DNS Male 
DNS Long LE (#54026) VNM | DNS Male 
DNS Huy Minh NGUYỄN (#59387) VNM | DNS Male 
DNS Khoa NGUYEN (#60187) VNM | DNS Male 
DNS Phong NGUYEN TAN (#60196) VNM | DNS Male 
DNS Quân TRẦN VIẾT MINH (#62033) VNM | DNS Male 
DNS Anh NGUYỄN (#73001) VNM | DNS Male 
DNS Hung PHAM (#73007) VNM | DNS Male 
DNS KHANG NGUYÊN LÊ (#74009) VNM | DNS Male 
DNS Huy ĐỖ (#77358) VNM | DNS Male 
DNS Hữu Kiện BÙI (#77352) VNM | DNS Male 
DNS Ân HOÀNG (#77361) VNM | DNS Male 
DNS Kiệt PHAN (#77367) VNM | DNS Male 
DNS Thái NGUYỄN VĂN (#77368) VNM | DNS Male 
DNS Sang HUỲNH (#77372) VNM | DNS Male 
DNS Hoàng LÊ (#77379) VNM | DNS Male 
DNS Duy Tân NGUYỄN HỒ (#77381) VNM | DNS Male 
DNS Ngọc Thiên Long MAI (#77384) VNM | DNS Male 
DNS Than HUYNH THANH (#77386) VNM | DNS Male 
DNS Lộc TRẦN (#77390) VNM | DNS Male 
DNS Nhân HÀ (#77397) VNM | DNS Male 
DNS Nghĩa NGUYỄN DOÃN (#77402) VNM | DNS Male