11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

5KM: M30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
DNS Phuong HOANG (#23013) VNM | DNS Male 
DNS Nam NGUYỄN HOÀNG (#23016) VNM | DNS Male 
DNS Minh Tâm LÊ (#38019) VNM | DNS Male 
DNS Simon SHI (#40304) VNM | DNS Male 
DNS Tuấn Phúc LÊ (#41012) VNM | DNS Male 
DNS Van Hao LE (#41013) VNM | DNS Male 
DNS Triều NGUYỄN (#41017) VNM | DNS Male 
DNS Thường NGUYỄN CAO (#41019) VNM | DNS Male 
DNS Huy Vũ ĐÀO (#41025) VNM | DNS Male 
DNS Hoàng Dũng NGUYỄN (#41027) VNM | DNS Male 
DNS An LE QUỐC (#41034) VNM | DNS Male 
DNS Dũng PHẠM (#41047) VNM | DNS Male 
DNS Minh TRẦN QUANG (#62035) VNM | DNS Male 
DNS Toàn GIANG THANH (#41055) VNM | DNS Male 
DNS Trí TRẦN (#41061) VNM | DNS Male 
DNS Ngọc Đĩnh NGUYỄN (#41063) VNM | DNS Male 
DNS Thanh Trung CÙ (#43009) VNM | DNS Male 
DNS Ân NGUYỄN (#45009) VNM | DNS Male 
DNS Tuấn HỒ (#45018) VNM | DNS Male 
DNS Duy Khang NGUYỄN (#51040) VNM | DNS Male 
DNS Hoàng Tuấn BÙI (#52025) VNM | DNS Male 
DNS Thanh Tiến LÊ (#52089) VNM | DNS Male 
DNS Thanh NGUYEN (#53063) VNM | DNS Male 
DNS Anh NGO (#53068) VNM | DNS Male 
DNS Anh Quang NGUYEN (#53078) VNM | DNS Male 
DNS Duy HUA TRUONG (#53083) VNM | DNS Male 
DNS Linh NGUYỄN (#53084) VNM | DNS Male 
DNS Quoc Bao MAI (#53091) VNM | DNS Male 
DNS Phong NGUYEN (#53096) VNM | DNS Male 
DNS Stuart HOWE (#54025) VNM | DNS Male 
DNS Nicolas BERTE (#54034) FRA | DNS Male 
DNS Long HOÀNG VY (#62034) VNM | DNS Male 
DNS Đức LÊ (#59390) VNM | DNS Male 
DNS Hưng DƯƠNG (#59426) VNM | DNS Male 
DNS Tuấn NGUYỄN ĐÌNH (#59427) VNM | DNS Male 
DNS Trường MAI XUÂN (#59431) VNM | DNS Male 
DNS Hoàng ĐINH NHẬT (#59445) VNM | DNS Male 
DNS Tâm TRẦN THANH (#59535) VNM | DNS Male 
DNS Lợi VĂN (#59578) VNM | DNS Male 
DNS Cung TRỊNH (#60188) VNM | DNS Male 
DNS Xuân Hải NGUYỄN (#63014) VNM | DNS Male 
DNS Chinh PHAM TRONG (#64023) VNM | DNS Male 
DNS Tuấn Anh TRƯƠNG (#78052) VNM | DNS Male 
DNS Văn Nguyễn LÊ (#78053) VNM | DNS Male 
DNS Anh Thia NGUYỄN (#78060) VNM | DNS Male 
DNS Võ Ngọc Đức VÕ (#78061) VNM | DNS Male 
DNS Hoàng PHẠM ĐỨC (#80016) VNM | DNS Male 
DNS Trúc LÊ (#80018) VNM | DNS Male 
DNS Lê Phương Quỳnh NGUYỄN (#80019) VNM | DNS Male