11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

5KM: Male

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Overall Pos
351 Anh NGUYỄN (#7232) 00:59:15 VNM | 18-29 (171) 837
352 Đạt LÂM CHÍ (#40290) 00:59:16 VNM | 30-39 (93) 839
353 Ngọc Thạch HỨA (#59463) 00:59:23 VNM | 30-39 (94) 844
354 Đạt DIỆP (#7107) 00:59:27 VNM | 30-39 (95) 849
355 Hoàng Tuấn BÙI (#52091) 00:59:29 VNM | 30-39 (96) 852
356 Trọng Khôi Vũ TRẦN (#7414) 00:59:31 VNM | 30-39 (97) 855
357 Chí Thọ MAI (#80011) 00:59:36 VNM | 30-39 (98) 858
358 Bích Du LÊ (#63015) 00:59:42 VNM | 50-59 (21) 861
359 Văn Sanh TRƯƠNG (#63019) 00:59:43 VNM | 40-49 (60) 862
360 Hiếu TRẦN (#46006) 00:59:45 VNM | 30-39 (99) 864
361 Nguyễn Đại Phú (#7666) 00:59:59 VNM | 18-29 (172) 874
362 Nam LÊ (#38020) 01:00:03 VNM | 30-39 (100) 877
363 Năm LÊ VĂN (#22020) 01:00:35 VNM | 60+ (10) 892
364 Dũng PHẠM VIỆT (#11014) 01:00:51 VNM | 40-49 (61) 903
365 Trung Hiếu CAO (#52053) 01:00:52 VNM | 30-39 (101) 906
366 Gia Huy NGUYỄN NGỌC (#35024) 01:01:09 VNM | 18-29 (173) 913
367 Lê Tiến (#7667) 01:01:11 VNM | 18-29 (174) 914
368 Đỗ Minh Hoàng VÕ (#52094) 01:01:26 VNM | 40-49 (62) 916
369 Minh Quân LÊ (#77452) 01:01:26 VNM | 18-29 (175) 917
370 Nguyên Tuấn Anh ĐÀO (#7278) 01:02:47 VNM | 30-39 (102) 927
371 Quang ĐÀO (#77426) 01:02:50 VNM | 18-29 (176) 929
372 Nguyễn Anh QUÂN (#7221) 01:03:03 VNM | 18-29 (177) 933
373 Nguyễn Việt CƯỜNG (#7222) 01:03:04 VNM | 18-29 (178) 934
374 Tuna NA (#7405) 01:03:25 VNM | 30-39 (103) 941
375 Khoa LÊ (#7473) 01:03:30 VNM | 18-29 (179) 942
376 Hoàng Thái (#7664) 01:03:39 VNM | 18-29 (180) 943
377 Đỉnh VÕ (#77446) 01:03:41 VNM | 18-29 (181) 946
378 Trần Nguyễn Hải ĐĂNG (#7217) 01:03:45 VNM | 18-29 (182) 949
379 Trọng NGUYỄN (#50010) 01:03:51 VNM | 30-39 (104) 952
380 Đức DOÃN MINH (#33022) 01:04:01 VNM | 40-49 (63) 955
381 Thuy LE (#7364) 01:04:18 VNM | 18-29 (183) 969
382 Dinh NGUYEN (#74003) 01:04:36 VNM | 30-39 (105) 974
383 Cường Anh LE (#7366) 01:04:58 VNM | 18-29 (184) 981
384 Ngọc Thiện TRẦN (#7387) 01:05:02 VNM | 18-29 (185) 986
385 Nhân NGUYỄN (#77498) 01:05:19 VNM | 18-29 (186) 989
386 Tuan NGUYEN LUU DUC (#79014) 01:05:42 VNM | 18-29 (187) 991
387 Vũ NGUYỄN PHI (#29044) 01:06:19 VNM | 18-29 (188) 1004
388 Long MAI (#16080) 01:06:21 VNM | 18-29 (189) 1006
389 Đại TRỊNH QUỐC (#7343) 01:06:23 VNM | 18-29 (190) 1008
390 Thiện VŨ ĐỨC (#77427) 01:06:46 VNM | 18-29 (191) 1013
391 Thanh PHẠM (#7563) 01:07:40 VNM | 30-39 (106) 1019
392 Hoang LE (#7362) 01:07:45 VNM | 18-29 (192) 1023
393 Quang NGUYỄN CÔNG (#7300) 01:10:21 VNM | 40-49 (64) 1036
394 Hoàng Phúc NGUYÊN (#29035) 01:11:42 VNM | 18-29 (193) 1046
395 Ngọc Anh TRƯƠNG (#7477) 01:12:56 VNM | 40-49 (65) 1059
396 Cuong HOANG (#46019) 01:13:28 VNM | 40-49 (66) 1061
397 Hải TRẦN (#7057) 01:15:40 VNM | 30-39 (107) 1082
398 Hao LAM (#7225) 01:16:15 VNM | 18-29 (194) 1088
399 Minh Quan LE (#7009) 01:16:33 VNM | 18-29 (195) 1093
400 Đức Anh NGUYỄN (#7716) 01:19:43 VNM | 30-39 (108) 1097