25th September 2022 | HA NOI, Vietnam

The Inaugural Techcombank Ha Noi Marathon (2022)

Half Marathon: Female

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Overall Pos
301 Van Pham Hong (#E23039) 03:40:15 VNM | 18-29 (54) 1369
302 Lê Thị Anh (#E21472) 03:41:20 VNM | 40-49 (107) 1370
303 Trần Hằng (#D20376) 03:43:51 VNM | 40-49 (108) 1374
304 Do thi thuy Van (#E20021) 03:44:14 VNM | 18-29 (55) 1375
305 NGỌC NGUYỄN ÁNH NGỌC (#E23467) 03:44:18 VNM | 30-39 (132) 1376
306 NGỌC PHẠM THỊ KIM (#E23184) 03:46:54 VNM | 40-49 (109) 1380
307 Nguyễn Kim Chi (#E21477) 03:47:10 VNM | 30-39 (133) 1383
308 Tong Thuong (#E20081) 03:47:14 VNM | 30-39 (134) 1384
309 Trang Phạm Minh (#E23159) 03:50:35 VNM | 18-29 (56) 1387
310 Phạm Thu Thảo (#E21342) 03:51:15 VNM | 18-29 (57) 1391
311 Phùng Thị Ngọc Anh (#E21625) 03:51:30 VNM | 18-29 (58) 1392
312 Nguyễn Thùy Linh (#E21631) 03:51:39 VNM | 18-29 (59) 1393
313 Linh Phạm Thuỳ (#E23670) 03:52:03 VNM | 18-29 (60) 1396
314 Nguyễn Thị Thu Giang (#E21137) 03:52:35 VNM | 30-39 (135) 1397
315 Lê Thị An Bình (#E23801) 03:54:38 VNM | 40-49 (110) 1400
316 Phương Hoàng Thu (#D23142) 03:56:22 VNM | 30-39 (136) 1401
317 Đặng Thị Vân Lam (#E23769) 04:03:22 VNM | 30-39 (137) 1404
318 Minh Do (#E23097) 04:05:54 VNM | 30-39 (138) 1405
319 Đỗ Thị Ngọc Anh (#E21623) 04:13:06 VNM | 18-29 (61) 1408
DNF Trần Mai Anh (#E20203) VNM | 30-39 DNF
DNF Tran Hang (#D20325) VNM | 40-49 DNF
DNF Kojima Nami (#D20480) JPN | 40-49 DNF
DNF Trần Phương Trinh (#E21340) VNM | 18-29 DNF
DNF Nguyễn Thị Thu (#E21413) VNM | 30-39 DNF
DNF PHUC THANH (#E23026) VNM | 40-49 DNF
DNF HƯỜNG NGUYỄN THỊ (#E23185) VNM | 18-29 DNF
DNF Nguyễn Ngọc Ánh (#E23807) VNM | 18-29 DNF
DNF Nguyễn Bích Hợi (#D21669) VNM | 30-39 DNF
DQ Nguyễn Thị Phương (#E21433) 01:44:48 VNM | 40-49 DQ
DQ Thu Trần Thị (#E23050) 02:02:27 VNM | 18-29 DQ
DQ Nga Phạm Thị Phương (#D23109) 01:58:25 VNM | 40-49 DQ
DQ Vi Phạm Thị Tường (#E23301) 01:28:27 VNM | 18-29 DQ
DQ Quỳnh Hồ Như (#B23335) 01:57:35 VNM | 40-49 DQ
NYS Bùi Thanh Vân (#E35) VNM | 40-49 NYS
NYS MITSUI Ayumi (#D20002) VNM | 18-29 NYS
NYS Nguyễn Ngọc Huyền (#D20003) VNM | 18-29 NYS
NYS Hoàng Quỳnh (#E20006) VNM | 18-29 NYS
NYS Khoàng Thị Huệ (#C20018) VNM | 18-29 NYS
NYS Nguyễn Thị Trà My (#E20026) VNM | 18-29 NYS
NYS Trần Hà Anh (#D20054) VNM | 18-29 NYS
NYS Phan Thu Phương (#D20070) VNM | 18-29 NYS
NYS Nguyen Thi Phuong (Daphne) (#D20073) VNM | 30-39 NYS
NYS Gordon Doncel Martha (#C20090) COL | 30-39 NYS
NYS Bùi Thủy Linh (#D20094) VNM | 30-39 NYS
NYS Hoàng Quỳnh (#D20096) VNM | 30-39 NYS
NYS Wolford Lauren (#C20098) USA | 30-39 NYS
NYS Phạm Lựu (#E20100) VNM | 30-39 NYS
NYS Trần Lại Ngọc Tuyền (#E20143) VNM | 30-39 NYS
NYS Gabrino Sarah (#D20154) PHL | 30-39 NYS
NYS Nguyễn Thị Thanh Tâm (#D20161) VNM | 30-39 NYS