10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

Marathon: F30-39

Pos Name Gun Time Net Time Overall Pos Gender (Pos)
1 KIỀU TRẦN THỊ KIM (#41225) 03:23:22 03:23:21 53 Female  (9)
2 Hoa Trần Thị (#40515) 03:28:31 03:28:29 79 Female  (10)
3 Lan Anh Hoàng Thị (#40583) 03:35:22 03:35:19 105 Female  (12)
4 Lauren Isles (#41191) 03:36:21 03:35:58 111 Female  (13)
5 Thao Le (#40707) 03:59:17 03:59:07 322 Female  (19)
6 Hiền Đoàn Thị (#41239) 03:59:57 03:59:10 342 Female  (20)
7 Linh Nguyen My (#40768) 04:07:03 04:05:47 398 Female  (22)
8 Wenjing Lu (#40762) 04:08:47 04:08:38 406 Female  (23)
9 Hoa Dương Thị (#40644) 04:10:05 04:09:46 411 Female  (24)
10 Dang Nhon (#61298) 04:10:14 04:10:02 414 Female  (25)
11 Ngọc Nguyễn Trương Yến (#91415) 04:12:01 04:11:23 422 Female  (26)
12 Hà Ngô Thị Ngọc (#40713) 04:12:44 04:11:55 427 Female  (27)
13 Linh Phan Gia (#40921) 04:13:10 04:13:00 432 Female  (29)
14 GIANG LƯƠNG THỊ TRÚC (#40594) 04:13:48 04:13:40 439 Female  (30)
15 Phương Trần Bùi Thúy (#41305) 04:20:09 04:19:19 494 Female  (32)
16 Phương Huỳnh Diệu Linh (#40968) 04:21:25 04:20:55 508 Female  (33)
17 Lam Phan Thị (#40624) 04:21:31 04:20:40 509 Female  (34)
18 Tâm Nguyễn Thị (#40774) 04:21:31 04:19:43 510 Female  (35)
19 Anh Trần Thị Mai (#40929) 04:25:28 04:24:28 555 Female  (38)
20 Bích Nguyễn Thị Ngọc (#36257) 04:27:06 04:26:08 572 Female  (39)
21 Tu Phan Thi Cam (#40954) 04:27:26 04:26:43 581 Female  (40)
22 Dang Nhon (#61296) 04:27:58 04:27:33 594 Female  (41)
23 Biển Huỳnh Thị Hoa (#31106) 04:28:43 04:27:46 604 Female  (42)
24 Huy Nguyễn Thị Hà (#92856) 04:28:44 04:27:47 606 Female  (43)
25 Vân Hoàng Thị Thúy (#92173) 04:30:01 04:29:04 639 Female  (46)
26 Phương Phạm Thị Thu (#34920) 04:33:16 04:31:40 675 Female  (49)
27 Trang Nguyễn Thị Thùy (#38085) 04:37:20 04:36:49 714 Female  (52)
28 Celia Evans (#40963) 04:37:51 04:37:23 719 Female  (53)
29 Hồng Anh Nguyễn Thị (#40584) 04:38:19 04:37:22 725 Female  (54)
30 Hương Nguyễn Thị Thanh (#40547) 04:39:23 04:38:17 735 Female  (55)
31 Phương Trần Thúy (#34516) 04:41:50 04:40:47 759 Female  (57)
32 Huyen Le Thi Thanh (#40576) 04:42:03 04:41:05 762 Female  (58)
33 Phương Trần Minh (#40535) 04:42:19 04:41:05 764 Female  (59)
34 Thị Hồng Nhung Phạm (#41229) 04:44:22 04:43:25 800 Female  (65)
35 Chi Phạm Linh (#41277) 04:44:41 04:43:58 809 Female  (66)
36 Lê Nguyễn Thị Hồng (#40773) 04:45:58 04:45:42 818 Female  (69)
37 Huyền Nguyễn Thị (#40485) 04:47:18 04:47:07 827 Female  (72)
38 Trúc Thái Thị Nhã Trúc (#40708) 04:47:40 04:46:38 832 Female  (73)
39 Ly Trần Thị Mai (#64159) 04:49:25 04:48:21 856 Female  (76)
40 Quỳnh Phạm Như (#35737) 04:51:22 04:50:54 881 Female  (81)
41 Hiền Phương (#41300) 04:52:57 04:51:56 898 Female  (82)
42 HƯƠNG LẠI THỊ XUÂN (#40514) 04:58:21 04:57:42 958 Female  (87)
43 Thi Lê Anh (#34518) 04:58:32 04:57:28 961 Female  (88)
44 Hậu Vi Thị Hồng (#40558) 04:59:26 04:57:58 975 Female  (91)
45 Wang Joumei (#40842) 04:59:33 04:58:49 977 Female  (92)
46 Diễm Nguyễn (#41346) 05:00:15 04:59:04 996 Female  (96)
47 Bich Truong Thi Ngoc (#40994) 05:03:53 05:02:38 1036 Female  (100)
48 Thuý Lê Thị Thanh (#38087) 05:07:26 05:05:45 1060 Female  (103)
49 Diem Nguyen Dac Quynh (#68063) 05:07:34 05:05:48 1065 Female  (104)
50 Tiên Huỳnh Mỹ (#92163) 05:08:00 05:07:27 1067 Female  (105)