10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

Half Marathon: F40-49

Pos Name Gun Time Net Time Overall Pos Gender (Pos)
1 Lý Nguyễn Thị (#21643) 01:45:08 01:44:56 87 Female  (5)
2 Quỳnh Thoa Đào Thị (#22030) 01:46:31 01:46:26 103 Female  (7)
3 Quỳnh Nguyễn Thị Như (#91197) 01:49:00 01:48:35 150 Female  (9)
4 Yến Trần Thị Phi (#21658) 01:52:45 01:52:45 211 Female  (17)
5 Nguyệt Giang Thị Thu (#64084) 01:53:29 01:53:25 230 Female  (18)
6 Chi Ngô Thị Khánh (#21887) 01:57:46 01:54:54 311 Female  (24)
7 Hoàng Huỳnh Phan Phương (#20949) 01:59:23 01:57:33 365 Female  (33)
8 Thư Ngô Thị Xuân (#20901) 02:01:10 01:58:17 405 Female  (35)
9 Sally MacLean (#21750) 02:01:15 02:01:04 409 Female  (37)
10 Thủy Lê Thị Ngọc (#22288) 02:03:55 02:03:51 473 Female  (43)
11 Hương Nguyễn Thị Thu (#21123) 02:06:01 02:02:02 525 Female  (52)
12 Ngoc Ly Thi Bich (#61245) 02:07:10 02:05:38 558 Female  (57)
13 Cầm Vũ Thảo Di (#22115) 02:07:17 02:04:43 559 Female  (58)
14 Vân Vũ Thị Phương (#21571) 02:07:30 02:06:27 566 Female  (59)
15 Kiều Lương Thuý (#21440) 02:07:52 02:06:57 578 Female  (61)
16 Huong Nguyen Thi Mai (#90838) 02:08:38 02:08:34 600 Female  (63)
17 Hạnh Đặng Thị Hữu (#22082) 02:08:46 02:06:47 607 Female  (65)
18 Minh Ngô Tú (#62138) 02:09:29 02:08:44 627 Female  (69)
19 Dung Nguyễn Thị Kim (#21059) 02:10:01 02:09:13 655 Female  (80)
20 Lợi Nguyễn Thị Ngọc (#21477) 02:10:30 02:10:24 671 Female  (84)
21 Thủy Phạm Thị Hồng (#92029) 02:10:30 02:10:24 672 Female  (85)
22 Hải Trần Thanh (#20724) 02:11:56 02:11:49 708 Female  (89)
23 Trâm Phạm Thị Tố (#60110) 02:12:06 02:11:38 716 Female  (91)
24 Thùy Vân Nguyễn (#20127) 02:13:01 02:12:50 741 Female  (97)
25 Thuỷ Lê Thị Ngọc (#20378) 02:13:07 02:12:50 745 Female  (100)
26 Huệ Nguyễn Thị Bích (#90765) 02:13:07 02:09:38 746 Female  (101)
27 Dung Cao Thị (#91199) 02:13:20 02:10:43 755 Female  (105)
28 NHUNG LÊ THỊ (#21938) 02:13:28 02:11:18 762 Female  (107)
29 Hương Lê Thị Mỹ (#33617) 02:13:47 02:13:10 773 Female  (110)
30 Huyen Trinh Thi (#92845) 02:13:53 02:12:26 778 Female  (112)
31 Tuệ Minh Phan (#20803) 02:14:21 02:14:10 793 Female  (116)
32 Trinh Nguyễn Trần Khánh (#68013) 02:14:37 02:14:22 807 Female  (121)
33 Vân Nguyễn Thị Thanh (#21708) 02:14:57 02:14:55 821 Female  (125)
34 Huyền Nguyễn Thị (#21017) 02:14:58 02:14:42 822 Female  (126)
35 Nhung Huỳnh Cẩm (#35932) 02:15:28 02:15:25 835 Female  (128)
36 Nguyễn Thị Tường Vy (#21134) 02:15:57 02:15:08 854 Female  (132)
37 Thảo Võ Thị Hồng (#91158) 02:16:13 02:16:12 863 Female  (134)
38 Phương Lê Thị Bích (#92044) 02:16:19 02:15:19 869 Female  (135)
39 Hong Nguyễn Thị (#67011) 02:16:24 02:14:33 875 Female  (136)
40 Thiện Nguyễn Thị Kiều (#21193) 02:16:32 02:16:04 878 Female  (137)
41 Thảo Phạm Thị Thanh (#21067) 02:18:09 02:15:16 941 Female  (150)
42 Fen Zhang Jia (#32902) 02:18:32 02:18:19 948 Female  (152)
43 Uyên Trần Thảo (#20849) 02:19:06 02:18:18 964 Female  (155)
44 Nandini Varma (#22067) 02:19:20 02:16:56 975 Female  (157)
45 Hoài Lê Thị (#20550) 02:19:27 02:19:06 979 Female  (158)
46 Hà Hổ Thị Ngọc (#20258) 02:19:51 02:19:08 992 Female  (160)
47 Vân Lê Thị Thuý (#21449) 02:20:34 02:19:57 1023 Female  (168)
48 Ha Nicole Vu Thi Ngoc (#65079) 02:20:42 02:20:18 1027 Female  (170)
49 Vân Nguyễn (#92847) 02:20:48 02:20:20 1033 Female  (173)
50 Thuỷ Trần Thị Thanh (#31812) 02:21:06 02:12:48 1041 Female  (175)