10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

Marathon: F40-49

Pos Name Gun Time Net Time Overall Pos Gender (Pos)
1 Tâm Lê Thị Thanh (#40238) 03:34:59 03:34:57 102 Female  (11)
2 Trang Nguyễn Thị Triều (#40338) 03:42:52 03:42:49 147 Female  (15)
3 Mỹ Trần Thị (#40329) 03:57:25 03:56:52 285 Female  (17)
4 My Nguyễn Đắc Diệu Trà (#60150) 04:03:47 04:02:40 379 Female  (21)
5 Trang Hoang Thi Thu (#91251) 04:12:53 04:12:27 429 Female  (28)
6 Ngân Nông Thị (#40292) 04:23:42 04:23:40 530 Female  (36)
7 Ni Nguyễn Thị Quy Ni (#40247) 04:29:13 04:27:55 616 Female  (44)
8 Thuận Bùi Thị Bích (#92148) 04:29:44 04:29:35 632 Female  (45)
9 Nga Bùi Thị Hồng (#41287) 04:31:21 04:30:40 655 Female  (47)
10 Hiền Cao Thị Thái (#40258) 04:33:36 04:33:14 679 Female  (50)
11 Nhung Nguyễn Thị Diễm (#41334) 04:35:04 04:34:42 691 Female  (51)
12 Hoàng Huỳnh Phan Phương (#40145) 04:42:21 04:40:50 765 Female  (60)
13 Linh Khuất Linh (#40399) 04:43:07 04:41:50 778 Female  (61)
14 Trà Hồ Thị Thanh (#40116) 04:43:28 04:42:58 786 Female  (62)
15 Phương Phan Như (#36238) 04:43:34 04:43:26 788 Female  (63)
16 Hòa Hoàng Thị (#41299) 04:44:06 04:42:19 795 Female  (64)
17 Lam Thuỵ (#40471) 04:45:21 04:44:24 813 Female  (67)
18 Hằng Trần Thị (#40162) 04:45:53 04:45:23 817 Female  (68)
19 Hội Phan Thị Ngọc Hội (#40341) 04:46:19 04:46:12 820 Female  (70)
20 Thu Trần Nữ Hoài (#40255) 04:46:56 04:45:25 822 Female  (71)
21 Châu Võ Thị Bảo (#40473) 04:51:22 04:50:47 879 Female  (79)
22 Trang Duong Thi Quynh (#40118) 04:53:12 04:52:57 899 Female  (83)
23 Trang Phạm Thị Thu (#36161) 04:53:28 04:53:19 902 Female  (84)
24 Kim Huỳnh Thị Ánh (#40336) 04:54:54 04:53:31 921 Female  (86)
25 Dung Đặng Thị (#40123) 04:59:23 04:58:54 974 Female  (90)
26 Đặng Thị Tuyết Thương (#92461) 05:00:00 04:59:30 991 Female  (94)
27 Tâm Nguyễn Thị Tố (#64173) 05:00:26 04:58:47 1000 Female  (97)
28 Trân Nguyễn Thị Mỹ (#40296) 05:01:01 05:00:26 1015 Female  (99)
29 Phương Trà Thị (#40191) 05:11:21 05:09:49 1098 Female  (110)
30 Thúy Hồ Thị Diệu (#40137) 05:11:26 05:10:00 1100 Female  (111)
31 Hương Lê Thị (#36348) 05:11:32 05:09:59 1103 Female  (112)
32 Hạnh Vũ Tuyết (#40437) 05:18:35 05:18:18 1156 Female  (119)
33 Đương Bùi Thị (#40130) 05:20:39 05:19:11 1172 Female  (121)
34 Tram Nguyen Thu (#41333) 05:21:22 05:20:00 1179 Female  (122)
35 Nhung Trần Thị Tuyết (#40245) 05:21:31 05:20:52 1181 Female  (123)
36 Vương Đoàn Thị Thanh (#36162) 05:29:47 05:29:47 1234 Female  (130)
37 THU HƯƠNG NGUYEN THI (#41232) 05:29:58 05:28:45 1240 Female  (132)
38 Bui Thi Tuyet Dung (#40262) 05:30:44 05:30:19 1251 Female  (133)
39 Nhung Trần Thị Ngọc (#36240) 05:37:43 05:37:41 1301 Female  (144)
40 Vi Cao Bao (#91337) 05:38:48 05:38:25 1309 Female  (146)
41 Châu Huỳnh Thị Diễm (#32818) 05:42:13 05:40:38 1337 Female  (148)
42 Kieu Dung Pham-Sauer (#91386) 05:43:12 05:41:07 1342 Female  (149)
43 Diễm Võ Thị Kiều (#40128) 05:43:35 05:42:19 1347 Female  (151)
44 Phương Nguyễn Thùy (#40323) 05:46:25 05:44:50 1361 Female  (152)
45 Tran Thi Phung (#40388) 05:46:27 05:45:45 1363 Female  (153)
46 Thư Đỗ Thái Anh (#91348) 05:47:49 05:46:52 1381 Female  (157)
47 Tuyết Đào Thị Minh (#92169) 05:53:38 05:53:05 1427 Female  (161)
48 An Nguyễn (#40236) 05:55:19 05:54:18 1432 Female  (163)
49 Nga Trinh Thi (#40104) 05:56:14 05:54:32 1445 Female  (165)
50 Diễm Nguyễn Thị Thúy (#92127) 05:58:45 05:57:22 1468 Female  (169)