10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

Marathon: F30-39

Pos Name Gun Time Net Time Overall Pos Gender (Pos)
51 Hương Nguyễn Thọ Quỳnh (#64170) 05:10:44 05:09:42 1089 Female  (108)
52 Thuyết Nguyễn Thị Duy (#40567) 05:11:48 05:10:21 1107 Female  (113)
53 Trinh Nguyễn Thị Tú (#40834) 05:12:54 05:11:48 1112 Female  (114)
54 Ngọc Nguyễn Thị Tố (#40646) 05:17:36 05:15:44 1147 Female  (117)
55 Huế Hoàng Thị (#36252) 05:17:50 05:16:58 1150 Female  (118)
56 Nguyễn Thị Mỹ Linh (#40988) 05:21:45 05:20:27 1184 Female  (124)
57 Quyên Lê Thị Phương (#91383) 05:22:37 05:21:16 1193 Female  (125)
58 Ngân Nguyễn Huyền (#40946) 05:26:40 05:24:47 1213 Female  (127)
59 Như Nguyễn Thị Quỳnh (#40895) 05:29:52 05:26:54 1236 Female  (131)
60 Nguyet Do Thi (#40615) 05:30:44 05:30:13 1252 Female  (134)
61 Dang Nhon (#61309) 05:34:19 05:32:51 1278 Female  (138)
62 Thơm Phan Thị (#41196) 05:35:37 05:34:22 1285 Female  (139)
63 Duyên Nguyễn Thị Mỹ (#40559) 05:37:19 05:36:23 1298 Female  (142)
64 Ngọc Nguyễn Trương Yến (#40695) 05:37:42 05:37:29 1300 Female  (143)
65 Anh Nguyễn Ngọc Quỳnh (#40912) 05:39:49 05:38:52 1316 Female  (147)
66 Chi Do Thi Lan (#40481) 05:46:36 05:45:24 1365 Female  (154)
67 Liên Giáp Thị (#40814) 05:47:11 05:46:14 1369 Female  (155)
68 Duyên Phạm Minh Ngọc (#40780) 05:48:12 05:46:33 1387 Female  (158)
69 Chi Nguyen Thi Bich (#91273) 05:52:32 05:50:03 1420 Female  (160)
70 Ân Văn Thị Thiên (#41195) 05:53:45 05:52:53 1429 Female  (162)
71 Huyền Phạm Thị Thu (#40711) 05:56:27 05:55:09 1453 Female  (167)
72 Phương Lê Hồng (#40804) 06:11:36 06:11:04 1544 Female  (180)
73 Phuong Ho Thi (#91389) 06:14:08 06:12:44 1565 Female  (183)
74 Thương Trương Thị Hoài (#40605) 06:14:36 06:14:05 1566 Female  (184)
75 Bich Trương Thị Ngọc (#41181) 06:18:16 06:16:26 1590 Female  (189)
76 Mi Ho (#41304) 06:19:13 06:17:28 1593 Female  (191)
77 Hiền Nguyễn Thị Phương (#41253) 06:19:45 06:18:44 1595 Female  (192)
78 Phúc Võ Thị Hoa (#40566) 06:22:51 06:21:33 1619 Female  (195)
79 Yến Trần Thị (#36245) 06:27:00 06:25:57 1661 Female  (200)
80 Thanh Phạm Đông Nhựt (#40521) 06:30:50 06:29:02 1690 Female  (204)
81 Mơ Nguyễn Thị Hải (#64210) 06:42:11 06:41:46 1720 Female  (207)
82 An Nguyễn Trường (#40770) 06:43:00 06:42:46 1721 Female  (208)
83 Ly Đặng Thị Ly (#40788) 07:02:50 07:01:38 1744 Female  (212)
DNS Dung Nguyễn Thuỳ (#40640) DNS Female 
DNS Hà Võ Thị (#40645) DNS Female 
DNS Minh Hoàng Thị (#41189) DNS Female 
DNS Nhon Dang Le Quynh (#61124) DNS Female 
DNS Dang Nhon (#61299) DNS Female 
DNS Dang Nhon (#61300) DNS Female 
DNS Dang Nhon (#61301) DNS Female 
DNS Dang Nhon (#61302) DNS Female 
DNS Dang Nhon (#61303) DNS Female 
DNS Dang Nhon (#61304) DNS Female 
DNS Dang Nhon (#61305) DNS Female 
DNS Dang Nhon (#61306) DNS Female 
DNS Dang Nhon (#61307) DNS Female 
DNS Dang Nhon (#61308) DNS Female 
DNS Lam Hoàng Thị Xuân (#63197) DNS Female 
DNS Quyên Nguyễn Thị Tú (#64181) DNS Female 
DNS Thảo Phan Ngọc (#64186) DNS Female