10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

Half Marathon: M16-29

Pos Name Gun Time Net Time Overall Pos Gender (Pos)
51 Khanh Lê (#21761) 01:56:05 01:56:05 280 Male  (259)
52 Kỳ Tống Quốc (#35311) 01:56:26 01:55:42 286 Male  (264)
53 Quân Đinh Hoàng (#90806) 01:56:31 01:56:06 289 Male  (267)
54 Khôi Nguyên Võ (#20585) 01:56:34 01:56:22 290 Male  (268)
55 Long Trần Thành Long (#21014) 01:56:37 01:54:04 291 Male  (269)
56 Đức Bùi Anh (#21671) 01:56:56 01:56:25 293 Male  (271)
57 Trung Trịnh Thành (#21315) 01:57:48 01:57:39 312 Male  (288)
58 Thành Lê Chí (#20402) 01:57:50 01:56:37 314 Male  (290)
59 Đức Nguyễn Ngọc (#21361) 01:57:52 01:57:49 315 Male  (291)
60 Dũng Hồ Đức (#90793) 01:57:53 01:57:48 316 Male  (292)
61 Giàu Huỳnh Tấn (#20228) 01:58:09 01:56:17 319 Male  (294)
62 Duy Anh Bui (#20663) 01:58:12 01:57:36 321 Male  (295)
63 Tân Vũ Trọng (#90951) 01:58:16 01:58:02 325 Male  (297)
64 Toàn Đỗ Việt (#20638) 01:58:34 01:57:20 333 Male  (303)
65 Thành Lê Trung (#90897) 01:58:39 01:54:35 340 Male  (309)
66 Tùng Bùi Thanh (#21368) 01:58:57 01:57:54 352 Male  (320)
67 Nhân Nguyễn Thiện (#20527) 01:59:09 01:57:23 357 Male  (325)
68 Tào Nguyễn Văn (#33116) 01:59:17 01:58:48 361 Male  (329)
69 Minh Võ Quang (#20032) 01:59:20 01:58:47 363 Male  (331)
70 Điềm Lê Nguyễn Khoa (#61195) 01:59:31 01:58:33 373 Male  (340)
71 Hào Kha Anh (#90858) 01:59:38 01:59:22 376 Male  (343)
72 Thọ Đoàn Ngọc (#33320) 01:59:56 01:59:50 379 Male  (346)
73 Tài Đặng Chí (#92600) 02:00:22 01:59:53 387 Male  (354)
74 Tư Hoàng Ngọc (#64101) 02:00:24 01:57:11 389 Male  (356)
75 Thức Nguyễn Tiến (#36458) 02:00:31 02:00:19 391 Male  (358)
76 Chính Đặng Quốc (#21430) 02:00:46 02:00:06 397 Male  (364)
77 Guillermo Rafael Reyna Lara (#21703) 02:00:59 02:00:41 402 Male  (368)
78 Quang Hồ Phương (#20796) 02:01:41 01:58:33 421 Male  (383)
79 Việt Hoàng Nguyễn Lê (#21968) 02:02:26 01:59:54 438 Male  (397)
80 Huỳnh Lê (#90963) 02:02:45 02:02:16 445 Male  (404)
81 Huy Huỳnh Hoàng (#90871) 02:03:08 02:00:57 450 Male  (409)
82 Nhiên Lê Hữu (#36331) 02:03:13 02:03:11 451 Male  (410)
83 Vũ Nguyễn Đức (#31907) 02:03:17 02:02:21 455 Male  (414)
84 Sơn Lê Thái (#20122) 02:03:22 02:02:03 458 Male  (417)
85 Sang NguyễN QuốC (#21931) 02:03:33 01:59:58 462 Male  (421)
86 Sử Nguyễn Văn (#92396) 02:03:34 01:59:43 464 Male  (423)
87 Trung Nguyễn Bùi Quang (#92100) 02:03:58 02:03:06 475 Male  (432)
88 Duong Nguyen Dinh Huu (#92397) 02:04:00 02:03:46 476 Male  (433)
89 Trân Đặng Bảo (#30806) 02:04:02 02:03:44 478 Male  (434)
90 Hải Bùi (#21762) 02:04:20 02:03:13 488 Male  (443)
91 Châu Thái Minh (#22244) 02:05:01 02:04:52 497 Male  (450)
92 Tây Trần Quan (#33114) 02:05:09 02:04:39 500 Male  (452)
93 Luân Nguyễn Ngọc (#92646) 02:05:35 02:04:13 511 Male  (461)
94 Quí Tạ Thiên (#20692) 02:05:49 02:02:19 518 Male  (467)
95 Dao Trần Quỳnh (#21370) 02:05:57 02:03:33 522 Male  (471)
96 Đạt Bùi Tất (#36443) 02:06:31 02:06:29 537 Male  (485)
97 Thăng Nguyễn Đăng (#32815) 02:06:51 02:04:14 547 Male  (492)
98 Thành Văn Công (#36215) 02:06:52 02:06:40 548 Male  (493)
99 Cường Nguyễn Thanh (#21324) 02:06:55 02:03:12 550 Male  (495)
100 Hoi Nguyen The (#20620) 02:07:05 02:05:04 556 Male  (500)