10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

Half Marathon: M40-49

Pos Name Gun Time Net Time Overall Pos Gender (Pos)
51 Khỏe Trần (#61108) 01:51:37 01:47:03 186 Male  (173)
52 Ngọc Đào Duy (#33308) 01:51:47 01:51:29 189 Male  (176)
53 Chương Nguyễn Đặng Hoàng (#60123) 01:51:48 01:50:49 190 Male  (177)
54 Hùng Nguyễn Văn (#20183) 01:51:51 01:51:36 192 Male  (179)
55 Phương Nguyễn Nguyễn Phan Duy Phương (#20077) 01:51:56 01:49:47 194 Male  (181)
56 Đà Dương Khải (#20853) 01:51:57 01:51:48 196 Male  (182)
57 Lương Trần Công (#21221) 01:52:08 01:51:30 199 Male  (184)
58 Anthony Modrich (#20334) 01:52:10 01:50:36 200 Male  (185)
59 Phú Đỗ Đình (#21601) 01:52:16 01:51:57 202 Male  (186)
60 Tuấn Đỗ Thành (#20201) 01:52:24 01:50:04 205 Male  (189)
61 Bruno Fux (#20396) 01:53:01 01:51:14 218 Male  (201)
62 Cảnh Trần Đức (#91099) 01:53:04 01:51:29 220 Male  (203)
63 Hùng Nguyễn Viết (#21397) 01:53:06 01:53:00 221 Male  (204)
64 Chi Kit Wong (#20394) 01:53:10 01:51:35 224 Male  (207)
65 Toàn Nguyễn Văn (#61228) 01:53:15 01:52:37 226 Male  (209)
66 Nhiệm Lê Hoàng (#22074) 01:53:29 01:53:29 231 Male  (213)
67 Nguyễn Thành Trung (#91022) 01:53:39 01:52:08 234 Male  (216)
68 Minh Đỗ Đức (#20768) 01:53:47 01:53:23 235 Male  (217)
69 Luân Nguyễn Ngọc (#91128) 01:53:54 01:53:33 238 Male  (220)
70 Tài Nguyễn Tấn (#21971) 01:54:05 01:53:21 241 Male  (223)
71 Tri Ngu Minh (#92010) 01:54:48 01:53:11 251 Male  (232)
72 Đôn Nguyễn Vĩnh Quý (#22043) 01:54:50 01:54:41 254 Male  (235)
73 Dat Nguyen Thanh (#91207) 01:54:57 01:52:19 256 Male  (237)
74 PHONG ĐẶNG HỒNG (#21760) 01:55:01 01:54:45 258 Male  (238)
75 PHẠM VĂN NGUYÊN (#21870) 01:55:07 01:54:31 261 Male  (241)
76 Khôi Phan Bình (#21142) 01:55:44 01:55:14 269 Male  (249)
77 Vu Le Nguyen Hong (#21805) 01:55:48 01:55:24 272 Male  (252)
78 Trung Lê Khắc (#90875) 01:56:10 01:55:49 283 Male  (262)
79 Kiên Lê Trí (#20794) 01:56:16 01:54:57 284 Male  (263)
80 Thái Phạm Quốc (#20047) 01:56:31 01:54:38 288 Male  (266)
81 Thái Huỳnh Đỗ Quốc (#35628) 01:56:41 01:55:30 292 Male  (270)
82 Hải Trần Quang (#61188) 01:56:56 01:56:09 294 Male  (272)
83 Nguyen Pham Nguyen Tung (#92050) 01:57:16 01:56:29 299 Male  (277)
84 Lâm Nguyễn Đức (#21479) 01:57:22 01:56:36 301 Male  (278)
85 Quý Trần Văn (#21084) 01:57:29 01:55:59 304 Male  (281)
86 Jeremy Lefevre (#22246) 01:57:30 01:57:06 305 Male  (282)
87 Tuân Lê Hoàng (#20679) 01:57:32 01:56:28 306 Male  (283)
88 Trung Huỳnh Thái (#92637) 01:57:37 01:57:15 307 Male  (284)
89 Julien Terrisse (#20431) 01:57:38 01:57:38 308 Male  (285)
90 Quỳnh Bùi Nguyên (#20684) 01:57:50 01:57:03 313 Male  (289)
91 Thắng Phạm Toàn (#21322) 01:57:55 01:57:14 317 Male  (293)
92 Tăng Nguyễn Văn (#22226) 01:58:28 01:57:40 328 Male  (299)
93 Thành Nguyễn Hùng Thành (#20967) 01:58:35 01:56:31 334 Male  (304)
94 Thanh Dũng Lâm (#20386) 01:58:36 01:58:19 337 Male  (306)
95 Dũng Phạm Văn (#21447) 01:58:47 01:56:16 344 Male  (313)
96 Thắng Hoàng Minh (#20782) 01:58:51 01:58:06 347 Male  (316)
97 Thắng Phạm Nguyễn Minh (#20023) 01:58:53 01:56:06 350 Male  (319)
98 Quốc Trần Phú (#21065) 01:59:02 01:57:18 354 Male  (322)
99 Công Phan Tiến (#21475) 01:59:03 01:56:12 355 Male  (323)
100 Trí Nguyễn (#20686) 01:59:07 01:58:20 356 Male  (324)