10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

Half Marathon: Male

Pos Name Gun Time Net Time Category (Pos) Overall Pos
1 Cường Nguyễn Trung (#10) 01:11:18 01:11:18 Overall (1) 1
2 Hoàn Tòng văn (#21947) 01:11:45 01:11:45 Overall (2) 2
3 Thiện Đào Minh (#21957) 01:13:51 01:13:50 Overall (3) 3
4 Lượng Trịnh Quốc (#11) 01:16:54 01:16:54 16-29 (1) 4
5 Nguyễn Lê Hoàng Vũ (#21867) 01:17:07 01:17:06 16-29 (2) 5
6 Đức Nguyễn Trần Minh (#92115) 01:18:45 01:18:45 30-39 (1) 6
7 Tài Lê Thanh (#90761) 01:19:55 01:19:55 30-39 (2) 7
8 Bakhtiyar Ganyev (#22075) 01:24:13 01:24:10 30-39 (3) 9
9 Hoà Lê Quang (#68090) 01:24:42 01:24:42 16-29 (3) 10
10 Nghia Vo (#22130) 01:26:36 01:26:35 30-39 (4) 11
11 Sản Phạm Tiến (#68091) 01:27:25 01:27:25 30-39 (5) 12
12 Stanzin Wangchuk (#21745) 01:27:29 01:27:28 16-29 (4) 13
13 Tâm Nguyễn Hoài (#22006) 01:28:37 01:28:34 30-39 (6) 14
14 Aaron Foster (#20566) 01:29:04 01:28:59 30-39 (7) 15
15 Hồ Duy Trí (#93195) 01:29:20 01:29:15 16-29 (5) 16
16 Phúc Tăng Văn (#20955) 01:29:27 01:29:24 40-49 (1) 17
17 Trung Hoàng Văn Quang (#20912) 01:30:18 01:30:18 16-29 (6) 19
18 Quan Hoang Minh (#92618) 01:30:25 01:30:23 30-39 (8) 20
19 Trần Hồ Hữu Tài (#21869) 01:30:43 01:30:43 16-29 (7) 21
20 Trương Ngọc Anh (#21868) 01:30:52 01:30:51 40-49 (2) 22
21 Mão Nguyễn Đinh (#22210) 01:31:02 01:31:01 30-39 (9) 24
22 Rougon Rougon Alban (#21568) 01:31:05 01:28:47 16-29 (8) 25
23 Nhân Châu Hoài (#31101) 01:31:09 01:31:04 16-29 (9) 26
24 Luân Nguyễn Kinh (#22275) 01:31:12 01:30:49 30-39 (10) 27
25 Thành Đinh Tiến (#20814) 01:31:28 01:31:15 40-49 (3) 28
26 Thứ Nguyễn Đình (#92813) 01:31:59 01:31:56 50-59 (1) 29
27 Đông Phan Thanh (#92119) 01:32:04 01:32:03 30-39 (11) 30
28 Học Nguyễn Văn (#61192) 01:32:33 01:31:49 30-39 (12) 31
29 Trường Dương Văn (#38047) 01:32:51 01:32:45 16-29 (10) 32
30 Bang Trinh (#22285) 01:32:56 01:32:56 50-59 (2) 33
31 Dũng Trần Anh (#64106) 01:33:04 01:33:00 30-39 (13) 34
32 Chiến Hoàng Đình (#21967) 01:33:21 01:33:20 16-29 (11) 35
33 Kỷ Quách Thế (#21075) 01:33:58 01:33:50 50-59 (3) 36
34 Yohan Duflos (#20661) 01:34:02 01:33:58 30-39 (14) 37
35 Tân Hoàng Dương (#91108) 01:34:42 01:34:40 30-39 (15) 38
36 Thôi Nguyễn Văn (#22263) 01:35:06 01:35:04 30-39 (16) 39
37 Hồng Nguyễn Minh (#21619) 01:35:22 01:35:22 16-29 (12) 40
38 Quân Phạm Văn (#20818) 01:35:54 01:35:52 30-39 (17) 41
39 Giang Võ Trường (#21003) 01:36:08 01:36:02 30-39 (18) 42
40 Dai Nguyen Cong (#90743) 01:36:37 01:36:35 16-29 (13) 43
41 Thiện Nguyễn Văn (#21379) 01:37:04 01:37:02 40-49 (4) 44
42 Cảnh Vương Đức (#22268) 01:37:13 01:36:53 30-39 (19) 45
43 Sang Ghét Huệ Nguyễn Tấn (#21997) 01:37:34 01:37:34 16-29 (14) 46
44 Hoàng Lương Lê (#92379) 01:37:49 01:37:43 30-39 (20) 47
45 Cosmin Marius Candescu (#21680) 01:37:52 01:37:23 40-49 (5) 48
46 Augusto Soares Dos Reis (#22141) 01:38:27 01:38:10 50-59 (4) 49
47 Thắng Trần (#30804) 01:38:42 01:38:42 40-49 (6) 50
48 Toàn Võ Trung Toàn (#21096) 01:38:43 01:38:29 40-49 (7) 51
49 Anthony Fouchard (#21403) 01:39:05 01:38:55 16-29 (15) 52
50 Nguyễn Huy Vỹ (#92830) 01:39:10 01:39:08 40-49 (8) 53