10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

Half Marathon: Male

Pos Name Gun Time Net Time Category (Pos) Overall Pos
51 Khải Huỳnh Trương (#36463) 01:39:15 01:39:14 16-29 (16) 54
52 Dụng Nguyễn Văn (#92827) 01:39:15 01:39:15 40-49 (9) 55
53 Anh Mai Thế (#68092) 01:39:15 01:39:15 16-29 (17) 56
54 Hiếu Nguyễn Văn (#91013) 01:39:29 01:39:26 16-29 (18) 57
55 Sơn Lê Thái (#93238) 01:39:47 01:39:22 30-39 (21) 58
56 Trọng Đing Đưc (#21485) 01:40:18 01:39:51 30-39 (22) 59
57 Ngọc Vũ Văn (#21480) 01:40:49 01:40:16 30-39 (23) 60
58 Hoàng Võ Đức (#32918) 01:41:09 01:41:06 16-29 (19) 61
59 Thái Phạm Quốc (#21946) 01:41:25 01:41:24 16-29 (20) 63
60 Hiển Mai Đức (#90978) 01:41:32 01:41:21 40-49 (10) 64
61 Hải Đỗ Minh (#36529) 01:42:18 01:42:16 30-39 (24) 65
62 Bolat Duisenov (#91143) 01:42:26 01:42:20 40-49 (11) 66
63 Cường Bùi Mạnh (#21999) 01:42:30 01:42:28 40-49 (12) 67
64 Nhân Trần Phan (#21816) 01:42:38 01:42:31 40-49 (13) 68
65 Dương Nguyễn Duy (#36428) 01:42:42 01:42:34 16-29 (21) 69
66 Trường Phạm Vĩnh (#21056) 01:42:44 01:42:26 30-39 (25) 70
67 Cung Hoàng Mạnh (#20895) 01:42:47 01:42:44 40-49 (14) 71
68 Liên Nguyễn Xuân (#21331) 01:42:47 01:42:43 40-49 (15) 72
69 Ming Wang (#22107) 01:43:17 01:42:30 40-49 (16) 73
70 Long Nguyễn Quang (#20491) 01:43:30 01:43:10 16-29 (22) 74
71 Cường Nguyễn Vĩnh (#21321) 01:43:33 01:43:27 40-49 (17) 75
72 thinh hoang (#21768) 01:43:38 01:43:36 40-49 (18) 76
73 Nhẫn Bùi Văn (#92811) 01:43:55 01:43:54 40-49 (19) 77
74 Wing hang Tse (#21741) 01:44:12 01:42:04 40-49 (20) 78
75 Thành Trần Văn (#20813) 01:44:25 01:44:19 16-29 (23) 79
76 Cường Trương Minh (#35110) 01:44:29 01:44:09 30-39 (26) 80
77 Ý Nguyễn Viết Như (#35728) 01:44:35 01:44:20 16-29 (24) 81
78 Trent Richardson (#20723) 01:44:49 01:42:25 30-39 (27) 82
79 Vincent Duc Phan (#36539) 01:44:50 01:44:11 16-29 (25) 83
80 Khang On (#21344) 01:44:54 01:44:36 16-29 (26) 84
81 Huy Nguyễn Trường (#20350) 01:44:55 01:44:36 30-39 (28) 85
82 Nam Nguyễn Văn (#36332) 01:45:06 01:43:47 30-39 (29) 86
83 Thụy Dương Minh (#90949) 01:45:10 01:44:41 16-29 (27) 88
84 Shih Yu Wang (#21681) 01:45:11 01:44:52 16-29 (28) 89
85 GiàU NguyễN Minh (#21930) 01:45:37 01:45:25 16-29 (29) 90
86 Linh Nguyễn Khắc (#21354) 01:45:37 01:45:29 30-39 (30) 91
87 Hoàng Ngô Bá (#60126) 01:45:39 01:45:19 30-39 (31) 92
88 Dương Quốc Niên (#21689) 01:45:40 01:45:19 40-49 (21) 93
89 Anthony Tran (#22290) 01:45:40 01:44:52 40-49 (22) 94
90 Bui Hai (#36646) 01:45:46 01:45:03 30-39 (32) 95
91 Jan Best (#91177) 01:45:49 01:45:15 30-39 (33) 96
92 Hao Vu Van (#20979) 01:45:54 01:45:45 40-49 (23) 98
93 Triết Nguyễn Lê Minh (#21131) 01:45:58 01:45:28 30-39 (34) 99
94 Eric Fabry (#20076) 01:46:21 01:45:50 50-59 (5) 100
95 Hoàng Đô Lê (#20429) 01:46:24 01:46:02 40-49 (24) 101
96 Thịnh Trần (#92648) 01:46:28 01:46:11 30-39 (35) 102
97 Nhật Tài Lê (#20536) 01:46:31 01:46:27 30-39 (36) 104
98 Tân Nguyễn Duy (#32307) 01:46:32 01:46:27 30-39 (37) 105
99 Anh Nguyễn Tuấn (#21907) 01:46:39 01:46:38 30-39 (38) 106
100 James Bourke (#21299) 01:46:43 01:44:21 30-39 (39) 107