10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

10KM: FOpen

Pos Name Gun Time Net Time Overall Pos Gender (Pos)
51 Thành Hoàng Thị Thái (#91877) 00:59:47 00:59:29 187 Female  (51)
52 Kelly Mason (#10409) 00:59:54 00:59:40 191 Female  (52)
53 Quỳnh Lê Thị Xuân (#36502) 01:00:04 00:52:31 194 Female  (53)
54 Hoa Nguyễn Phương (#68071) 01:00:36 01:00:36 208 Female  (54)
55 Bé Ba Huỳnh Thị (#92737) 01:00:59 01:00:53 215 Female  (55)
56 Linh Lê Huỳnh Phong (#91881) 01:01:07 00:58:50 222 Female  (56)
57 Hồng Cẩm Lê Thị (#91917) 01:01:24 00:57:32 230 Female  (57)
58 Lien Nguyen Thi Phuong (#36513) 01:01:29 00:54:44 231 Female  (58)
59 Nhật Phạm Ngọc Minh (#10386) 01:01:42 01:00:55 242 Female  (59)
60 Thuý Huỳnh Thị Thanh (#10000) 01:01:46 01:01:09 243 Female  (60)
61 Dung Nguyễn Thị Kim (#92540) 01:01:52 01:00:15 247 Female  (61)
62 Huong Do Thi Thu (#90471) 01:01:55 01:01:18 251 Female  (62)
63 Eline Van Der Veen (#11546) 01:01:59 01:01:45 253 Female  (63)
64 Thu Trần Thị (#10927) 01:02:00 01:01:11 254 Female  (64)
65 Phượng Lê Thị Bích (#90692) 01:02:05 01:00:20 257 Female  (65)
66 Hương Đặng Thị (#63020) 01:02:06 01:01:36 258 Female  (66)
67 Trang Nguyễn Thị Thu (#34800) 01:02:07 01:01:20 260 Female  (67)
68 Thảo Huỳnh Ngọc Dạ (#36509) 01:02:15 00:55:22 262 Female  (68)
69 Quyên Phan Thị Bàng (#10356) 01:02:28 01:01:59 269 Female  (69)
70 Sa Phạm Thị Châu (#10913) 01:02:37 01:02:29 279 Female  (70)
71 Nguyen Tami (#36600) 01:02:50 00:55:18 288 Female  (71)
72 Tú Phạm Thị Cẩm (#10192) 01:02:59 00:59:12 294 Female  (72)
73 Perpetua Mbachu (#11498) 01:03:03 00:57:49 296 Female  (73)
74 Tiên Nguyễn Kiều Thị Thủy (#35217) 01:03:04 00:58:52 297 Female  (74)
75 Kathryn White (#10262) 01:03:48 01:00:58 313 Female  (75)
76 Thủy Đoàn Thị (#63112) 01:03:51 01:01:12 316 Female  (76)
77 Thúy Đinh Thị Hồng (#35827) 01:03:53 01:03:43 319 Female  (77)
78 Thư Lê (#11130) 01:04:05 01:03:24 323 Female  (78)
79 Van Nguyen Thi (#90482) 01:04:13 01:02:28 325 Female  (79)
80 Tiến Nguyễn Thị Hồng (#90468) 01:04:38 00:55:47 330 Female  (80)
81 Hiền Lê Thị Minh (#10896) 01:04:48 01:04:17 334 Female  (81)
82 Thị Nhân Lê (#11178) 01:04:50 01:03:32 335 Female  (82)
83 Phượng Nguyễn Thị Hồng (#11157) 01:04:54 01:04:33 337 Female  (83)
84 Giai Phan Đông (#65026) 01:04:58 01:02:13 341 Female  (84)
85 Huyền Nguyễn Thuỵ Bích (#10780) 01:05:11 01:04:50 347 Female  (85)
86 Đào Nguyễn Thị (#10898) 01:05:17 01:05:02 350 Female  (86)
87 Uyen Nguyen Hoang Phuong (#93005) 01:05:43 00:58:24 356 Female  (87)
88 Quỳnh Phạm Như (#10866) 01:05:52 01:05:45 362 Female  (88)
89 Thy Trần Thị Mai (#60033) 01:05:55 01:04:09 365 Female  (89)
90 My Trần (#11535) 01:05:55 01:02:31 367 Female  (90)
91 Molly Coleman Anne (#11074) 01:05:56 01:04:02 368 Female  (91)
92 Hoài Diễm Phạm (#92299) 01:06:10 01:06:10 377 Female  (92)
93 Đa Nguyễn Thị (#32103) 01:06:20 01:05:52 383 Female  (93)
94 Nhi Nguyễn Thuỵ Ái (#36422) 01:06:28 01:05:05 388 Female  (94)
95 Danique Thijssen (#11526) 01:06:33 01:06:06 393 Female  (95)
96 Dang Len (#10250) 01:06:33 01:06:04 394 Female  (96)
97 Nguyet Pham Thi Minh (#92923) 01:06:39 01:06:31 400 Female  (97)
98 Uyen Vo Duy Thanh (#10689) 01:06:45 01:05:36 403 Female  (98)
99 Giang Tran Thi Huong (#90488) 01:06:55 01:06:53 404 Female  (99)
100 Nhung Hoàng Thị (#90609) 01:07:05 01:05:47 408 Female  (100)