10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

5KM: MOpen

Pos Name Gun Time Net Time Overall Pos Gender (Pos)
51 Huân Hoàng Ngọc (#51144) 00:29:01 00:27:19 60 Male  (51)
52 Luận Lê Chánh (#37006) 00:29:03 00:29:03 61 Male  (52)
53 Hiếu Nguyễn Minh (#50464) 00:29:21 00:26:59 62 Male  (53)
54 Ngoc Tan Pham (#36762) 00:29:22 00:28:06 63 Male  (54)
55 Dũng Nguyễn Quốc (#39107) 00:29:40 00:29:40 65 Male  (55)
56 Duy Nguyễn Thái (#64213) 00:29:44 00:27:02 66 Male  (56)
57 Trung Võ Thành (#39051) 00:29:48 00:27:40 67 Male  (57)
58 Sơn Ngô Minh Thái Sơn (#50632) 00:29:52 00:28:23 68 Male  (58)
59 Nam Thai Hoai (#92473) 00:29:53 00:27:31 69 Male  (59)
60 Trí Nguyễn Minh (#50761) 00:29:54 00:28:15 70 Male  (60)
61 Lim Eddie (#36744) 00:30:00 00:26:07 71 Male  (61)
62 51182 (#51182) 00:30:10 00:27:33 72 Male  (62)
63 Calvin Howard (#50169) 00:30:10 00:28:00 73 Male  (63)
64 Đoàn Trương Công (#34806) 00:30:12 00:27:41 74 Male  (64)
65 Chung Nguyễn Trọng (#65186) 00:30:14 00:28:15 75 Male  (65)
66 Cường Trần Quốc (#37058) 00:30:15 00:24:01 76 Male  (66)
67 Hoàng Nguyễn (#92900) 00:30:48 00:29:19 79 Male  (67)
68 Trí Nguyễn Minh Trí (#50488) 00:30:51 00:28:45 80 Male  (68)
69 Minh Trần Quốc (#50537) 00:30:52 00:29:10 81 Male  (69)
70 Chiến Trần Văn (#50251) 00:30:53 00:27:58 82 Male  (70)
71 Tú Huỳnh Văn (#50126) 00:31:01 00:29:52 84 Male  (71)
72 Liêm Nguyễn Hoàng Thanh (#32720) 00:31:09 00:28:51 86 Male  (72)
73 Minh Hiếu Nguyễn (#51009) 00:31:14 00:27:49 87 Male  (73)
74 Đà Lê Văn (#65263) 00:31:18 00:29:18 88 Male  (74)
75 Trung Phí Đức (#50511) 00:31:20 00:30:09 89 Male  (75)
76 Vượng Lê Hùng (#91781) 00:31:22 00:30:01 90 Male  (76)
77 Vinh Bùi Anh (#34014) 00:31:27 00:27:46 91 Male  (77)
78 Phút Trần Bá (#34013) 00:31:28 00:27:47 92 Male  (78)
79 Hieu Phan Trung (#92698) 00:31:29 00:30:08 93 Male  (79)
80 Hiếu Lê Quang (#51139) 00:31:31 00:29:26 95 Male  (80)
81 Tiến Bùi Quang (#92906) 00:31:32 00:29:12 96 Male  (81)
82 Triển Nguyễn Tiến (#39141) 00:31:37 00:29:55 97 Male  (82)
83 Đồng Phạm Thành (#50790) 00:31:42 00:29:04 98 Male  (83)
84 Hóa Phan Tấn (#65242) 00:31:52 00:31:52 100 Male  (84)
85 Khánh Lê Duy (#65247) 00:31:52 00:29:06 101 Male  (85)
86 Nhật Lê Minh (#50005) 00:31:52 00:31:04 102 Male  (86)
87 Duy Huỳnh Khánh (#51070) 00:31:54 00:30:57 103 Male  (87)
88 Lộc Nguyễn Hữu (#50027) 00:32:02 00:32:02 104 Male  (88)
89 Hải Hoàng Ngọc (#50832) 00:32:02 00:30:19 105 Male  (89)
90 Sáng Nguyễn Duy (#50924) 00:32:03 00:30:38 106 Male  (90)
91 Khai Thạch Minh (#39080) 00:32:03 00:27:47 107 Male  (91)
92 Kiên Lâm Võ Tân (#50048) 00:32:07 00:31:10 108 Male  (92)
93 Quang Đỗ Nhật (#50273) 00:32:11 00:29:14 109 Male  (93)
94 Toàn Bùi Xuân (#92275) 00:32:15 00:31:18 110 Male  (94)
95 Khánh Giảng (#50787) 00:32:21 00:29:52 113 Male  (95)
96 Minh Huỳnh Châu (#34807) 00:32:28 00:29:57 114 Male  (96)
97 Phong Huỳnh Thanh (#65119) 00:32:34 00:32:34 116 Male  (97)
98 Nam Hà Hoàng (#50230) 00:32:35 00:31:03 117 Male  (98)
99 Phong Lê Thanh (#50100) 00:32:38 00:30:50 118 Male  (99)
100 Phú Nguyễn Thiên (#35027) 00:32:39 00:31:16 119 Male  (100)