10th December 2023 | Vietnam

The 6th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2023)

5KM: MOpen

Pos Name Gun Time Net Time Overall Pos Gender (Pos)
151 Phương Lê Thanh (#65187) 00:35:11 00:30:59 194 Male  (151)
152 Phúc Nguyễn Hồng (#65174) 00:35:11 00:31:01 195 Male  (152)
153 Sơn Hoàng Văn (#68053) 00:35:16 00:33:08 199 Male  (153)
154 Hải Quách Phi (#65190) 00:35:17 00:33:12 200 Male  (154)
155 Lực Đồng Tiến (#50661) 00:35:21 00:33:50 202 Male  (155)
156 Gia Ho Hoang (#50444) 00:35:23 00:30:23 204 Male  (156)
157 Hưng Nguyễn (#36724) 00:35:25 00:33:22 206 Male  (157)
158 Phong Nguyễn Hoàng (#36765) 00:35:27 00:33:17 207 Male  (158)
159 Anh Lê Nguyễn Đông (#37089) 00:35:27 00:33:27 208 Male  (159)
160 Phát Phan Văn Minh (#50434) 00:35:33 00:34:27 209 Male  (160)
161 Hải Dương Ngọc (#51036) 00:35:33 00:34:26 211 Male  (161)
162 Reto Schawalder (#50645) 00:35:35 00:34:14 212 Male  (162)
163 Lam Duong Tri (#36658) 00:35:35 00:33:28 213 Male  (163)
164 Thắng Nguyễn Duy (#50354) 00:35:40 00:34:40 215 Male  (164)
165 Lộc Thân Hoàng (#50237) 00:35:42 00:34:11 217 Male  (165)
166 Cường Phan Hùng (#65181) 00:35:42 00:33:40 218 Male  (166)
167 Tú Sơn Ngọc Hoàng (#50267) 00:35:43 00:33:46 219 Male  (167)
168 Tú Huỳnh Ngọc (#65147) 00:35:50 00:32:30 221 Male  (168)
169 Tuyền Trương Công (#65230) 00:36:00 00:33:59 226 Male  (169)
170 Anh Muôn Thế (#50209) 00:36:08 00:35:09 229 Male  (170)
171 Đạt Phan Minh (#39037) 00:36:10 00:32:45 230 Male  (171)
172 Vương Nguyễn Thăng (#37032) 00:36:12 00:34:37 231 Male  (172)
173 Philipp Quach (#34107) 00:36:12 00:31:47 232 Male  (173)
174 Jens Lottner (#6666) 00:36:14 00:35:17 235 Male  (174)
175 Nguyễn Việt Dũng (#50818) 00:36:15 00:34:20 236 Male  (175)
176 Linh Lê Huỳnh Phong (#93348) 00:36:17 00:36:17 238 Male  (176)
177 Linh Lê Huỳnh Phong (#93346) 00:36:18 00:34:19 239 Male  (177)
178 Luân Nguyễn Hữu (#37009) 00:36:20 00:33:59 240 Male  (178)
179 Khuong Pham (#68006) 00:36:20 00:34:34 241 Male  (179)
180 Linh Lê Huỳnh Phong (#93345) 00:36:22 00:34:27 242 Male  (180)
181 Linh Lê Huỳnh Phong (#93347) 00:36:22 00:34:27 243 Male  (181)
182 Lợi Bùi Văn (#37043) 00:36:25 00:34:27 244 Male  (182)
183 Linh Đinh Hoàng (#91448) 00:36:28 00:34:25 245 Male  (183)
184 Tâm Ngô Minh (#65101) 00:36:29 00:34:56 246 Male  (184)
185 Nghĩa Đặng Trung (#65253) 00:36:35 00:34:36 249 Male  (185)
186 Kiên Nguyễn Nam (#32116) 00:36:36 00:36:36 250 Male  (186)
187 Ba Vương Thị Thu (#50568) 00:36:38 00:35:22 251 Male  (187)
188 Hậu Nguyễn Phúc (#68066) 00:36:39 00:33:21 252 Male  (188)
189 Tân Trương Minh (#91567) 00:36:48 00:32:29 255 Male  (189)
190 Phong Nguyễn Quốc (#50662) 00:36:52 00:35:16 257 Male  (190)
191 Thành Lê Trung (#50517) 00:36:55 00:33:43 258 Male  (191)
192 Khánh Nguyễn Duy (#39045) 00:36:56 00:34:42 259 Male  (192)
193 Trí Nguyễn Minh (#50040) 00:36:58 00:35:03 260 Male  (193)
194 Minh Phạm Anh (#92185) 00:37:00 00:36:31 266 Male  (194)
195 Hân Lê Ngọc (#50002) 00:37:03 00:36:06 269 Male  (195)
196 Trung Nguyen Nam (#36671) 00:37:04 00:34:27 270 Male  (196)
197 Duy Nguyễn Nhật (#34935) 00:37:14 00:35:45 272 Male  (197)
198 Tiến Lê (#91659) 00:37:15 00:32:40 273 Male  (198)
199 Tiến Đỗ Hoàng (#65141) 00:37:16 00:35:13 275 Male  (199)
200 Khánh Lê (#34019) 00:37:17 00:33:18 276 Male  (200)